Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành thực tập quá trình thiết bị Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020303450605 Lớp ưu tiên: ĐH CNH 5_K6
Trang       Từ 1 đến 30 của 56 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0641120391 Trần Thị ánh 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
2 0641120352 Đào Văn Bình 8.5  8.5              8.7 Đủ điều kiện
3 0641120351 Hoàng Kiều Chinh             9 Đủ điều kiện
4 0641120326 Nguyễn Đăng Chương             8 Đủ điều kiện
5 0641120358 Vũ Thị Minh Cúc 8.5              8.8 Đủ điều kiện
6 0641120336 Nguyễn Quốc Cường 8.5              8.8 Đủ điều kiện
7 0641120378 Lại Xuân Đạt 8.5  8.5              8.3 Đủ điều kiện
8 0641120370 Nguyễn Văn Định             3 Học lại
9 0641120361 Nguyễn Trung Đức             8 Đủ điều kiện
10 0641120329 Nguyễn Quy Dũng 8.5              8.2 Đủ điều kiện
11 0641120331 Nguyễn Hồng Giang 8.5  8.5              8.7 Đủ điều kiện
12 0641120334 Lý Thị Thu Hà             9 Đủ điều kiện
13 0641120371 Nguyễn Thu Hà 8.5              8.8 Đủ điều kiện
14 0641120353 Ngô Thị Hải             9 Đủ điều kiện
15 0641120330 Lê Thị Hằng 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
16 0641120374 Nguyễn Thu Hằng 8.5              8.8 Đủ điều kiện
17 0641120333 Lê Thị Hiền 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
18 0641120342 Trần Thị Hòa 8.5  8.5              8.3 Đủ điều kiện
19 0641120368 Nguyễn Thị Huế 8.5  8.5              8.7 Đủ điều kiện
20 0641120357 Hoàng Văn Hùng 8.5              8.8 Đủ điều kiện
21 0641120322 Phạm Văn Hưng 8.5              8.2 Đủ điều kiện
22 0641120354 Nguyễn Thị Hương 8.5              8.8 Đủ điều kiện
23 0641120355 Trần Thị Hường             9 Đủ điều kiện
24 0641120360 Nguyễn Thanh Huyền 8.5              8.8 Đủ điều kiện
25 0641120325 Vũ Thị Liên 8.5              8.8 Đủ điều kiện
26 0641120382 Bùi Thị Thùy Linh 8.5              8.8 Đủ điều kiện
27 0641120376 Đỗ Thị Thùy Linh             9 Đủ điều kiện
28 0641120335 Nguyễn Thuỳ Linh             8.7 Đủ điều kiện
29 0641120394 Văn Đăng Luận 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
30 0641120319 Bùi Văn Nam 8.5  8.5              8.7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 56 bản ghi.