Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Saturday, 04/05/2024, 21:39 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Thực hành thực tập quá trình thiết bị
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
13020303450601
Lớp ưu tiên:
ĐH CNH 1_K6
Trang
Từ
31
đến
60
của
74
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
0641120056
Lê Thị Thanh Huyền
7.5
9
9
8.5
Đủ điều kiện
32
0641120071
Trần Thị Huyền
7.5
9
9
8.5
Đủ điều kiện
33
0641120004
Lê Văn Khanh
8.5
8.5
8.5
8.5
Đủ điều kiện
34
0641120013
Mai Thế Khiêm
8.5
9
9
8.8
Đủ điều kiện
35
0641120006
Triệu Thị Lan
8.5
8.5
8.5
8.5
Đủ điều kiện
36
0641120029
Đặng Thị Phương Loan
7.5
8
8
7.8
Đủ điều kiện
37
0641120031
Nguyễn Thị Thanh Loan
8
9
9
8.7
Đủ điều kiện
38
0641120061
Bùi Văn Luân
8.5
8
8
8.2
Đủ điều kiện
39
0641120050
Nguyễn Thị Ngọc Mai
8.5
8.5
8.5
8.5
Đủ điều kiện
40
0641120028
Nông Ngọc Mai
8
9
9
8.7
Đủ điều kiện
41
0641120040
Trần Anh Nam
8
8
8
8
Đủ điều kiện
42
0641120024
Trần Văn Nam
8
8.5
8.5
8.3
Đủ điều kiện
43
0641120003
Nguyễn Hồng Ngự
8
9
9
8.7
Đủ điều kiện
44
0641120079
Vũ Thị Nguyên
7.5
9
9
8.5
Đủ điều kiện
45
0641120011
Lê Thị Hồng Nhung
9
9
9
9
Đủ điều kiện
46
0641120045
Lý Thị Oanh
8.5
8.5
8.5
8.5
Đủ điều kiện
47
0641120075
Hoàng Thanh Phong
8
9
9
8.7
Đủ điều kiện
48
0641120037
Đỗ Thị Phương
8
9
9
8.7
Đủ điều kiện
49
0641120016
Nguyễn Văn Phương
8
9
9
8.7
Đủ điều kiện
50
0641120001
Bùi Hồng Quân
8.5
9
9
8.8
Đủ điều kiện
51
0641120068
Vũ Trí Quý
7.5
8
8
7.8
Đủ điều kiện
52
0641120044
Vũ Xuân Quý
7
9
9
8.3
Đủ điều kiện
53
0641120053
Nguyễn Thị Huyền Quyên
8.5
8.5
8.5
8.5
Đủ điều kiện
54
0641120063
Giáp Thị Quỳnh
9
8.5
8.5
8.7
Đủ điều kiện
55
0641120027
Nguyễn Như Quỳnh
8.5
9
9
8.8
Đủ điều kiện
56
0641120012
Nguyễn Thị Soan
0
0
0
0
Học lại
57
0641120054
Nguyễn Thành Sơn
8.5
9
9
8.8
Đủ điều kiện
58
0641120060
Nguyễn Văn Sỹ
8
8
8
8
Đủ điều kiện
59
0641120072
Nguyễn Thị Tâm
8.5
8.5
8.5
8.5
Đủ điều kiện
60
0641120019
Trần Thị Thanh Tâm
8.5
9
9
8.8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
74
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.