Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành thực tập quá trình thiết bị Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020303450601 Lớp ưu tiên: ĐH CNH 1_K6
Trang       Từ 31 đến 60 của 74 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0641120056 Lê Thị Thanh Huyền 7.5              8.5 Đủ điều kiện
32 0641120071 Trần Thị Huyền 7.5              8.5 Đủ điều kiện
33 0641120004 Lê Văn Khanh 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
34 0641120013 Mai Thế Khiêm 8.5              8.8 Đủ điều kiện
35 0641120006 Triệu Thị Lan 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
36 0641120029 Đặng Thị Phương Loan 7.5              7.8 Đủ điều kiện
37 0641120031 Nguyễn Thị Thanh Loan             8.7 Đủ điều kiện
38 0641120061 Bùi Văn Luân 8.5              8.2 Đủ điều kiện
39 0641120050 Nguyễn Thị Ngọc Mai 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
40 0641120028 Nông Ngọc Mai             8.7 Đủ điều kiện
41 0641120040 Trần Anh Nam             8 Đủ điều kiện
42 0641120024 Trần Văn Nam 8.5  8.5              8.3 Đủ điều kiện
43 0641120003 Nguyễn Hồng Ngự             8.7 Đủ điều kiện
44 0641120079 Vũ Thị Nguyên 7.5              8.5 Đủ điều kiện
45 0641120011 Lê Thị Hồng Nhung             9 Đủ điều kiện
46 0641120045 Lý Thị Oanh 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
47 0641120075 Hoàng Thanh Phong             8.7 Đủ điều kiện
48 0641120037 Đỗ Thị Phương             8.7 Đủ điều kiện
49 0641120016 Nguyễn Văn Phương             8.7 Đủ điều kiện
50 0641120001 Bùi Hồng Quân 8.5              8.8 Đủ điều kiện
51 0641120068 Vũ Trí Quý 7.5              7.8 Đủ điều kiện
52 0641120044 Vũ Xuân Quý             8.3 Đủ điều kiện
53 0641120053 Nguyễn Thị Huyền Quyên 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
54 0641120063 Giáp Thị Quỳnh 8.5  8.5              8.7 Đủ điều kiện
55 0641120027 Nguyễn Như Quỳnh 8.5              8.8 Đủ điều kiện
56 0641120012 Nguyễn Thị Soan             0 Học lại
57 0641120054 Nguyễn Thành Sơn 8.5              8.8 Đủ điều kiện
58 0641120060 Nguyễn Văn Sỹ             8 Đủ điều kiện
59 0641120072 Nguyễn Thị Tâm 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
60 0641120019 Trần Thị Thanh Tâm 8.5              8.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 74 bản ghi.