Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Saturday, 04/05/2024, 19:54 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Thực hành thực tập quá trình thiết bị
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
13020303450601
Lớp ưu tiên:
ĐH CNH 1_K6
Trang
Từ
45
đến
74
của
74
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
45
0641120011
Lê Thị Hồng Nhung
9
9
9
9
Đủ điều kiện
46
0641120045
Lý Thị Oanh
8.5
8.5
8.5
8.5
Đủ điều kiện
47
0641120075
Hoàng Thanh Phong
8
9
9
8.7
Đủ điều kiện
48
0641120037
Đỗ Thị Phương
8
9
9
8.7
Đủ điều kiện
49
0641120016
Nguyễn Văn Phương
8
9
9
8.7
Đủ điều kiện
50
0641120001
Bùi Hồng Quân
8.5
9
9
8.8
Đủ điều kiện
51
0641120068
Vũ Trí Quý
7.5
8
8
7.8
Đủ điều kiện
52
0641120044
Vũ Xuân Quý
7
9
9
8.3
Đủ điều kiện
53
0641120053
Nguyễn Thị Huyền Quyên
8.5
8.5
8.5
8.5
Đủ điều kiện
54
0641120063
Giáp Thị Quỳnh
9
8.5
8.5
8.7
Đủ điều kiện
55
0641120027
Nguyễn Như Quỳnh
8.5
9
9
8.8
Đủ điều kiện
56
0641120012
Nguyễn Thị Soan
0
0
0
0
Học lại
57
0641120054
Nguyễn Thành Sơn
8.5
9
9
8.8
Đủ điều kiện
58
0641120060
Nguyễn Văn Sỹ
8
8
8
8
Đủ điều kiện
59
0641120072
Nguyễn Thị Tâm
8.5
8.5
8.5
8.5
Đủ điều kiện
60
0641120019
Trần Thị Thanh Tâm
8.5
9
9
8.8
Đủ điều kiện
61
0641120033
Nguyễn Văn Thành
7.5
8
8
7.8
Đủ điều kiện
62
0641120066
Đỗ Thị Thương
7.5
8
8
7.8
Đủ điều kiện
63
0641120008
Đoàn Thị Bích Thương
8.5
8.5
8.5
8.5
Đủ điều kiện
64
0641120057
Nguyễn Thị Thuỳ
8.5
9
9
8.8
Đủ điều kiện
65
0641120007
Nguyễn Thị Thúy
9
8.5
8.5
8.7
Đủ điều kiện
66
0641120021
Hà Lê Huyền Trang
8.5
8.5
8.5
8.5
Đủ điều kiện
67
0641120020
Nguyễn Thị Minh Trang
7.5
8.5
8.5
8.2
Đủ điều kiện
68
0641120017
Nguyễn Đức Trung
8
9
9
8.7
Đủ điều kiện
69
0641120002
Trần Quang Trung
8
9
9
8.7
Đủ điều kiện
70
0641120036
Trần Mạnh Tuấn
8.5
8
8
8.2
Đủ điều kiện
71
0541120076
Đỗ Duy Tùng
8
8.5
8.5
8.3
Đủ điều kiện
72
0641120038
Lê Thanh Tùng
8.5
8.5
8.5
8.5
Đủ điều kiện
73
0641120064
Phan Thị Tuyến
8.5
8.5
8.5
8.5
Đủ điều kiện
74
0641120055
Phạm Thị Kiều Vân
8.5
9
9
8.8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
45
đến
74
của
74
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.