Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành thực tập quá trình thiết bị Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020303450601 Lớp ưu tiên: ĐH CNH 1_K6
Trang       Từ 45 đến 74 của 74 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
45 0641120011 Lê Thị Hồng Nhung             9 Đủ điều kiện
46 0641120045 Lý Thị Oanh 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
47 0641120075 Hoàng Thanh Phong             8.7 Đủ điều kiện
48 0641120037 Đỗ Thị Phương             8.7 Đủ điều kiện
49 0641120016 Nguyễn Văn Phương             8.7 Đủ điều kiện
50 0641120001 Bùi Hồng Quân 8.5              8.8 Đủ điều kiện
51 0641120068 Vũ Trí Quý 7.5              7.8 Đủ điều kiện
52 0641120044 Vũ Xuân Quý             8.3 Đủ điều kiện
53 0641120053 Nguyễn Thị Huyền Quyên 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
54 0641120063 Giáp Thị Quỳnh 8.5  8.5              8.7 Đủ điều kiện
55 0641120027 Nguyễn Như Quỳnh 8.5              8.8 Đủ điều kiện
56 0641120012 Nguyễn Thị Soan             0 Học lại
57 0641120054 Nguyễn Thành Sơn 8.5              8.8 Đủ điều kiện
58 0641120060 Nguyễn Văn Sỹ             8 Đủ điều kiện
59 0641120072 Nguyễn Thị Tâm 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
60 0641120019 Trần Thị Thanh Tâm 8.5              8.8 Đủ điều kiện
61 0641120033 Nguyễn Văn Thành 7.5              7.8 Đủ điều kiện
62 0641120066 Đỗ Thị Thương 7.5              7.8 Đủ điều kiện
63 0641120008 Đoàn Thị Bích Thương 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
64 0641120057 Nguyễn Thị Thuỳ 8.5              8.8 Đủ điều kiện
65 0641120007 Nguyễn Thị Thúy 8.5  8.5              8.7 Đủ điều kiện
66 0641120021 Hà Lê Huyền Trang 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
67 0641120020 Nguyễn Thị Minh Trang 7.5  8.5  8.5              8.2 Đủ điều kiện
68 0641120017 Nguyễn Đức Trung             8.7 Đủ điều kiện
69 0641120002 Trần Quang Trung             8.7 Đủ điều kiện
70 0641120036 Trần Mạnh Tuấn 8.5              8.2 Đủ điều kiện
71 0541120076 Đỗ Duy Tùng 8.5  8.5              8.3 Đủ điều kiện
72 0641120038 Lê Thanh Tùng 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
73 0641120064 Phan Thị Tuyến 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
74 0641120055 Phạm Thị Kiều Vân 8.5              8.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 45 đến 74 của 74 bản ghi.