Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Wednesday, 22/05/2024, 08:49 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Thực hành thực tập quá trình thiết bị
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
13020303450604
Lớp ưu tiên:
ĐH CNH 4_K6
Trang
Từ
1
đến
30
của
60
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
1
0641120298
Bùi Thị Lan Anh
8
9
9
8.7
Đủ điều kiện
2
0641120309
Lê Thị Việt Anh
7
9.5
9.5
8.7
Đủ điều kiện
3
0641120275
Nguyễn Thị Vân Anh
9
9
9
9
Đủ điều kiện
4
0641120254
Nguyễn Đình Cần
8
8.5
8.5
8.3
Đủ điều kiện
5
0641120305
Bùi Trường Chinh
7
8.5
8.5
8
Đủ điều kiện
6
0641120264
Nguyễn Xuân Chung
8
8.5
8.5
8.3
Đủ điều kiện
7
0641120251
Đặng Xuân Cương
7
8
8
7.7
Đủ điều kiện
8
0641120266
Đỗ Văn Cường
7.5
8.5
8.5
8.2
Đủ điều kiện
9
0641120267
Mai Đức Cường
8
8.5
8.5
8.3
Đủ điều kiện
10
0641120285
Hà Thị Đào
8
9
9
8.7
Đủ điều kiện
11
0641120283
Phan Thành Đạt
7
0
0
2.3
Học lại
12
0641120281
Lương Văn Điền
8.5
8.5
8.5
8.5
Đủ điều kiện
13
0641120306
Trần Văn Đức
8
9
9
8.7
Đủ điều kiện
14
0641120308
Nguyễn Duy Dũng
8
8.5
8.5
8.3
Đủ điều kiện
15
0641120268
Nguyễn Công Dụng
8
8
8
8
Đủ điều kiện
16
0641120287
Nguyễn Văn Dương
8
8.5
8.5
8.3
Đủ điều kiện
17
0641120242
Lâm Thị Hiền
7.5
8.5
8.5
8.2
Đủ điều kiện
18
0641120304
Nguyễn Thị Hiền
7
9
9
8.3
Đủ điều kiện
19
0641120247
Trần Thị Hiền
7
8.5
8.5
8
Đủ điều kiện
20
0641120303
Lê Văn Hoàng
7
8.5
8.5
8
Đủ điều kiện
21
0641120269
Trần Thị Kim Huệ
8
8.5
8.5
8.3
Đủ điều kiện
22
0641120274
Nguyễn Thị Hương
8
8.5
8.5
8.3
Đủ điều kiện
23
0641120262
Nguyễn Thị Hường
7.5
9
9
8.5
Đủ điều kiện
24
0641120271
Nguyễn Thị Hường
8
9
9
8.7
Đủ điều kiện
25
0641120313
Nghiêm Thị Huyền
7.5
8.5
8.5
8.2
Đủ điều kiện
26
0641120255
Nguyễn Thị Huyền
7.5
9
9
8.5
Đủ điều kiện
27
0641120240
Đào Đức Lâm
8.5
9
9
8.8
Đủ điều kiện
28
0641120295
Nguyễn Thị Ngọc Linh
0
0
0
0
Học lại
29
0641120307
Đỗ Thị Lý
8.5
9
9
8.8
Đủ điều kiện
30
0641120294
Nguyễn Thị Lý
8
8.5
8.5
8.3
Đủ điều kiện
Trang
Từ
1
đến
30
của
60
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.