Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành thực tập quá trình thiết bị Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020303450604 Lớp ưu tiên: ĐH CNH 4_K6
Trang       Từ 1 đến 30 của 60 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
1 0641120298 Bùi Thị Lan Anh             8.7 Đủ điều kiện
2 0641120309 Lê Thị Việt Anh 9.5  9.5              8.7 Đủ điều kiện
3 0641120275 Nguyễn Thị Vân Anh             9 Đủ điều kiện
4 0641120254 Nguyễn Đình Cần 8.5  8.5              8.3 Đủ điều kiện
5 0641120305 Bùi Trường Chinh 8.5  8.5              8 Đủ điều kiện
6 0641120264 Nguyễn Xuân Chung 8.5  8.5              8.3 Đủ điều kiện
7 0641120251 Đặng Xuân Cương             7.7 Đủ điều kiện
8 0641120266 Đỗ Văn Cường 7.5  8.5  8.5              8.2 Đủ điều kiện
9 0641120267 Mai Đức Cường 8.5  8.5              8.3 Đủ điều kiện
10 0641120285 Hà Thị Đào             8.7 Đủ điều kiện
11 0641120283 Phan Thành Đạt             2.3 Học lại
12 0641120281 Lương Văn Điền 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
13 0641120306 Trần Văn Đức             8.7 Đủ điều kiện
14 0641120308 Nguyễn Duy Dũng 8.5  8.5              8.3 Đủ điều kiện
15 0641120268 Nguyễn Công Dụng             8 Đủ điều kiện
16 0641120287 Nguyễn Văn Dương 8.5  8.5              8.3 Đủ điều kiện
17 0641120242 Lâm Thị Hiền 7.5  8.5  8.5              8.2 Đủ điều kiện
18 0641120304 Nguyễn Thị Hiền             8.3 Đủ điều kiện
19 0641120247 Trần Thị Hiền 8.5  8.5              8 Đủ điều kiện
20 0641120303 Lê Văn Hoàng 8.5  8.5              8 Đủ điều kiện
21 0641120269 Trần Thị Kim Huệ 8.5  8.5              8.3 Đủ điều kiện
22 0641120274 Nguyễn Thị Hương 8.5  8.5              8.3 Đủ điều kiện
23 0641120262 Nguyễn Thị Hường 7.5              8.5 Đủ điều kiện
24 0641120271 Nguyễn Thị Hường             8.7 Đủ điều kiện
25 0641120313 Nghiêm Thị Huyền 7.5  8.5  8.5              8.2 Đủ điều kiện
26 0641120255 Nguyễn Thị Huyền 7.5              8.5 Đủ điều kiện
27 0641120240 Đào Đức Lâm 8.5              8.8 Đủ điều kiện
28 0641120295 Nguyễn Thị Ngọc Linh             0 Học lại
29 0641120307 Đỗ Thị Lý 8.5              8.8 Đủ điều kiện
30 0641120294 Nguyễn Thị Lý 8.5  8.5              8.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 1 đến 30 của 60 bản ghi.