Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành thực tập quá trình thiết bị Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020303450604 Lớp ưu tiên: ĐH CNH 4_K6
Trang       Từ 31 đến 60 của 60 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0641120290 Nguyễn Thị Mai             9 Đủ điều kiện
32 0641120292 Tạ Thị Trà My 8.5              8.8 Đủ điều kiện
33 0641120312 Ngô Thị Ngại 8.5  8.5              8.3 Đủ điều kiện
34 0641120288 Lưu Thị Ngọc 8.5  8.5              8.3 Đủ điều kiện
35 0641120241 Nguyễn Thị Nhài 8.5              8.8 Đủ điều kiện
36 0641120244 Đặng Thị Phương 7.5  8.5  8.5              8.2 Đủ điều kiện
37 0641120263 Phan Thị Kim Phượng             8.7 Đủ điều kiện
38 0641120277 Nguyễn Văn Quỳnh 8.5  8.5              8.3 Đủ điều kiện
39 0641120248 Chu Trí Tâm 8.5  9.5  9.5              9.2 Đủ điều kiện
40 0641120293 Lê Thị Tâm             8.7 Đủ điều kiện
41 0641120286 Phạm Thế Thành 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
42 0641120252 Trần Văn Thiên 8.5  8.5              8.3 Đủ điều kiện
43 0641120372 Nguyễn Thị Thơ 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
44 0641120280 Lê Đức Thọ             8 Đủ điều kiện
45 0641120301 Đoàn Kim Thoa             8.7 Đủ điều kiện
46 0641120310 Đoàn Thị Thu             8.7 Đủ điều kiện
47 0641120297 Nguyễn Thị Kim Thu 7.5  9.5  9.5              8.8 Đủ điều kiện
48 0641120249 Hoàng Thị Thương 8.5  8.5              8.3 Đủ điều kiện
49 0641120272 Đặng Thị Thuý             8.7 Đủ điều kiện
50 0641120300 Cao Thị Thuỷ 8.5              8.8 Đủ điều kiện
51 0641120245 Phạm Thị Thuỷ 7.5  8.5  8.5              8.2 Đủ điều kiện
52 0641120278 Vũ Ngọc Thuỷ 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
53 0641120284 Trương Thị Trâm             8.7 Đủ điều kiện
54 0641120289 Nguyễn Hà Trang             8.7 Đủ điều kiện
55 0641120260 Phạm Thị Tú             8.7 Đủ điều kiện
56 0641120296 Phạm Thị Tú 7.5  8.5  8.5              8.2 Đủ điều kiện
57 0641120261 Nguyễn Văn Tuân             8.7 Đủ điều kiện
58 0641120250 Lê Trọng Tuyến             7.7 Đủ điều kiện
59 0641120253 Trần Thị Tố Uyên 8.5  8.5              8.3 Đủ điều kiện
60 0641120273 Hà Thị Hồng Yến             8.7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 60 bản ghi.