Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực tập cơ khí cơ bản Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020103440703 Lớp ưu tiên: ÐH CĐT 3_K7
Trang       Từ 46 đến 75 của 75 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
46 0741020230 Trần Bá Nam             9 Đủ điều kiện
47 0741020254 Phạm Minh Nghĩa             7.7 Đủ điều kiện
48 0741020202 Lê Minh Nghiêm             7.7 Đủ điều kiện
49 0741020257 Nguyễn Đình Ngọc             8 Đủ điều kiện
50 0741020253 Nguyễn Duy Nhất             8 Đủ điều kiện
51 0741020227 Bùi Đức Nhật             8.7 Đủ điều kiện
52 0741020213 Phạm Văn Phú             8.7 Đủ điều kiện
53 0741020220 Trần Huy Phúc             8.7 Đủ điều kiện
54 0741020275 Võ Thị Phương             8.7 Đủ điều kiện
55 0741020262 Lê Văn Quân             9 Đủ điều kiện
56 0741020211 Chu Thanh Sơn             9 Đủ điều kiện
57 0741020194 Đinh Hùng Sơn             8.3 Đủ điều kiện
58 0741020231 Lê Trung Sơn             8.7 Đủ điều kiện
59 0741020266 Lê Huy Tài             8.3 Đủ điều kiện
60 0741020263 Nguyễn Chiến Thắng             8.3 Đủ điều kiện
61 0741020273 Trịnh Tuấn Thành             8.7 Đủ điều kiện
62 0741020214 Trương Đình Thảo             8 Đủ điều kiện
63 0741020215 Lê Văn Thế             8.7 Đủ điều kiện
64 0741020237 Lê Văn Thịnh             2.3 Học lại
65 0741020270 Tô Văn Thư             8 Đủ điều kiện
66 0741020261 Nguyễn Đình Thức             8 Đủ điều kiện
67 0741020250 Nguyễn Trung Thuy             8.3 Đủ điều kiện
68 0741020243 Dương Trọng Tiến             8.3 Đủ điều kiện
69 0741020265 Mai Văn Trọng             7.7 Đủ điều kiện
70 0741020236 Nguyễn Bá Trường             8.7 Đủ điều kiện
71 0741020232 Lê Ngọc Tú             8.7 Đủ điều kiện
72 0741020221 Nguyễn Văn Tứ             8 Đủ điều kiện
73 0741020228 Trần Anh Tuấn             8.7 Đủ điều kiện
74 0741020200 Phạm Thanh Tùng             8.3 Đủ điều kiện
75 0741020258 Phạm Tiến Tùng             8.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 46 đến 75 của 75 bản ghi.