Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành thực tập quá trình thiết bị Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020303450603 Lớp ưu tiên: ĐH CNH 3_K6
Trang       Từ 61 đến 72 của 72 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0641120195 Đinh Thị Thuý 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
62 0641120225 Nguyễn Thị Thu Thuý 8.5              8.8 Đủ điều kiện
63 0641120190 Lê Thị Thủy 8.5              8.8 Đủ điều kiện
64 0641120212 Nguyễn Thị Thủy 8.5  8.5              8 Đủ điều kiện
65 0641120226 Phạm Thế Toán 8.5              8.8 Đủ điều kiện
66 0641120199 Lê Quang Trung             0 Học lại
67 0641120173 Đinh Văn Trường 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
68 0641120178 Nguyễn Huy Tú 8.5  8.5              8 Đủ điều kiện
69 0641120182 Đỗ Thanh Tùng 7.5              8.5 Đủ điều kiện
70 0641120238 Lê Thị Vân 8.5              8.8 Đủ điều kiện
71 0641120193 Nguyễn Bắc Vượng 9.5  9.5              8.7 Đủ điều kiện
72 0641120217 Nguyễn Thị Hoàng Yến             9 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 72 của 72 bản ghi.