Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Monday, 29/04/2024, 02:01 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Thực hành thực tập quá trình thiết bị
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
13020303450603
Lớp ưu tiên:
ĐH CNH 3_K6
Trang
Từ
31
đến
60
của
72
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
0641120236
Lê Thị Thanh Lan
7
9.5
9.5
8.7
Đủ điều kiện
32
0641120162
Bùi Thị Nhật Lệ
7
9
9
8.3
Đủ điều kiện
33
0641120184
Dương Thị Liên
8.5
9
9
8.8
Đủ điều kiện
34
0641120157
Phạm Thị Phương Liên
7.5
9
9
8.5
Đủ điều kiện
35
0641120189
Trần Thị Liên
8.5
9
9
8.8
Đủ điều kiện
36
0641120160
Nguyễn Kiều Linh
8
8.5
8.5
8.3
Đủ điều kiện
37
0641120233
Nguyễn Việt Linh
7.5
8
8
7.8
Đủ điều kiện
38
0641120198
Nguyễn Đình Lộc
9
9.5
9.5
9.3
Đủ điều kiện
39
0641120200
Vũ Thị Tuyết Mai
8.5
8
8
8.2
Đủ điều kiện
40
0641120232
La Thị Mến
8.5
8.5
8.5
8.5
Đủ điều kiện
41
0641120215
Đỗ Thị Ngần
8.5
9.5
9.5
9.2
Đủ điều kiện
42
0641120181
Nguyễn Dũng Nghĩa
9
8.5
8.5
8.7
Đủ điều kiện
43
0641120171
Vũ Thị Nguyệt
7
9
9
8.3
Đủ điều kiện
44
0641120204
Trịnh Thị Tuyết Nhung
8
8.5
8.5
8.3
Đủ điều kiện
45
0641120161
Dương Thị Oanh
7.5
8.5
8.5
8.2
Đủ điều kiện
46
0641120159
Nguyễn Thị Oanh
7.5
9
9
8.5
Đủ điều kiện
47
0641120168
Nguyễn Thị Oanh
8.5
9.5
9.5
9.2
Đủ điều kiện
48
0641120169
Vũ Duy Phúc
8.5
9
9
8.8
Đủ điều kiện
49
0641120191
Phạm Thu Phương
9
9.5
9.5
9.3
Đủ điều kiện
50
0641120224
Lê Ngọc Quân
0
0
0
0
Học lại
51
0641120214
Phạm Văn Quốc
8.5
9
9
8.8
Đủ điều kiện
52
0641120202
Nguyễn Thị Thanh Tâm
7.5
9
9
8.5
Đủ điều kiện
53
0641120156
Hoàng Thu Thảo
8.5
9
9
8.8
Đủ điều kiện
54
0641120188
Lê Văn Thọ
7
8.5
8.5
8
Đủ điều kiện
55
0641120229
Lê Thị Thoa
8.5
9
9
8.8
Đủ điều kiện
56
0641120194
Phạm Thị Thu
8.5
9
9
8.8
Đủ điều kiện
57
0641120219
Vũ Thị Thu
9
9
9
9
Đủ điều kiện
58
0641120163
Vũ Thị Kim Thu
7
8.5
8.5
8
Đủ điều kiện
59
0641120220
Phạm Thị Thư
7.5
9
9
8.5
Đủ điều kiện
60
0641120207
Trần Văn Thưởng
8.5
8.5
8.5
8.5
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
72
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.