Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành thực tập quá trình thiết bị Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020303450603 Lớp ưu tiên: ĐH CNH 3_K6
Trang       Từ 31 đến 60 của 72 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0641120236 Lê Thị Thanh Lan 9.5  9.5              8.7 Đủ điều kiện
32 0641120162 Bùi Thị Nhật Lệ             8.3 Đủ điều kiện
33 0641120184 Dương Thị Liên 8.5              8.8 Đủ điều kiện
34 0641120157 Phạm Thị Phương Liên 7.5              8.5 Đủ điều kiện
35 0641120189 Trần Thị Liên 8.5              8.8 Đủ điều kiện
36 0641120160 Nguyễn Kiều Linh 8.5  8.5              8.3 Đủ điều kiện
37 0641120233 Nguyễn Việt Linh 7.5              7.8 Đủ điều kiện
38 0641120198 Nguyễn Đình Lộc 9.5  9.5              9.3 Đủ điều kiện
39 0641120200 Vũ Thị Tuyết Mai 8.5              8.2 Đủ điều kiện
40 0641120232 La Thị Mến 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
41 0641120215 Đỗ Thị Ngần 8.5  9.5  9.5              9.2 Đủ điều kiện
42 0641120181 Nguyễn Dũng Nghĩa 8.5  8.5              8.7 Đủ điều kiện
43 0641120171 Vũ Thị Nguyệt             8.3 Đủ điều kiện
44 0641120204 Trịnh Thị Tuyết Nhung 8.5  8.5              8.3 Đủ điều kiện
45 0641120161 Dương Thị Oanh 7.5  8.5  8.5              8.2 Đủ điều kiện
46 0641120159 Nguyễn Thị Oanh 7.5              8.5 Đủ điều kiện
47 0641120168 Nguyễn Thị Oanh 8.5  9.5  9.5              9.2 Đủ điều kiện
48 0641120169 Vũ Duy Phúc 8.5              8.8 Đủ điều kiện
49 0641120191 Phạm Thu Phương 9.5  9.5              9.3 Đủ điều kiện
50 0641120224 Lê Ngọc Quân             0 Học lại
51 0641120214 Phạm Văn Quốc 8.5              8.8 Đủ điều kiện
52 0641120202 Nguyễn Thị Thanh Tâm 7.5              8.5 Đủ điều kiện
53 0641120156 Hoàng Thu Thảo 8.5              8.8 Đủ điều kiện
54 0641120188 Lê Văn Thọ 8.5  8.5              8 Đủ điều kiện
55 0641120229 Lê Thị Thoa 8.5              8.8 Đủ điều kiện
56 0641120194 Phạm Thị Thu 8.5              8.8 Đủ điều kiện
57 0641120219 Vũ Thị Thu             9 Đủ điều kiện
58 0641120163 Vũ Thị Kim Thu 8.5  8.5              8 Đủ điều kiện
59 0641120220 Phạm Thị Thư 7.5              8.5 Đủ điều kiện
60 0641120207 Trần Văn Thưởng 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 72 bản ghi.