Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành thực tập quá trình thiết bị Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020303450603 Lớp ưu tiên: ĐH CNH 3_K6
Trang       Từ 43 đến 72 của 72 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
43 0641120171 Vũ Thị Nguyệt             8.3 Đủ điều kiện
44 0641120204 Trịnh Thị Tuyết Nhung 8.5  8.5              8.3 Đủ điều kiện
45 0641120161 Dương Thị Oanh 7.5  8.5  8.5              8.2 Đủ điều kiện
46 0641120159 Nguyễn Thị Oanh 7.5              8.5 Đủ điều kiện
47 0641120168 Nguyễn Thị Oanh 8.5  9.5  9.5              9.2 Đủ điều kiện
48 0641120169 Vũ Duy Phúc 8.5              8.8 Đủ điều kiện
49 0641120191 Phạm Thu Phương 9.5  9.5              9.3 Đủ điều kiện
50 0641120224 Lê Ngọc Quân             0 Học lại
51 0641120214 Phạm Văn Quốc 8.5              8.8 Đủ điều kiện
52 0641120202 Nguyễn Thị Thanh Tâm 7.5              8.5 Đủ điều kiện
53 0641120156 Hoàng Thu Thảo 8.5              8.8 Đủ điều kiện
54 0641120188 Lê Văn Thọ 8.5  8.5              8 Đủ điều kiện
55 0641120229 Lê Thị Thoa 8.5              8.8 Đủ điều kiện
56 0641120194 Phạm Thị Thu 8.5              8.8 Đủ điều kiện
57 0641120219 Vũ Thị Thu             9 Đủ điều kiện
58 0641120163 Vũ Thị Kim Thu 8.5  8.5              8 Đủ điều kiện
59 0641120220 Phạm Thị Thư 7.5              8.5 Đủ điều kiện
60 0641120207 Trần Văn Thưởng 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
61 0641120195 Đinh Thị Thuý 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
62 0641120225 Nguyễn Thị Thu Thuý 8.5              8.8 Đủ điều kiện
63 0641120190 Lê Thị Thủy 8.5              8.8 Đủ điều kiện
64 0641120212 Nguyễn Thị Thủy 8.5  8.5              8 Đủ điều kiện
65 0641120226 Phạm Thế Toán 8.5              8.8 Đủ điều kiện
66 0641120199 Lê Quang Trung             0 Học lại
67 0641120173 Đinh Văn Trường 8.5  8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
68 0641120178 Nguyễn Huy Tú 8.5  8.5              8 Đủ điều kiện
69 0641120182 Đỗ Thanh Tùng 7.5              8.5 Đủ điều kiện
70 0641120238 Lê Thị Vân 8.5              8.8 Đủ điều kiện
71 0641120193 Nguyễn Bắc Vượng 9.5  9.5              8.7 Đủ điều kiện
72 0641120217 Nguyễn Thị Hoàng Yến             9 Đủ điều kiện
Trang       Từ 43 đến 72 của 72 bản ghi.