Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hình họa Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020403160602 Lớp ưu tiên: ĐH May 2_K6
Trang       Từ 31 đến 60 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0641100097 Nguyễn Thị Hương               7.5 Đủ điều kiện
32 0641100084 Trần Thị Hương               7 Đủ điều kiện
33 0641100130 Đoàn Thị Hường               7 Đủ điều kiện
34 0641100118 Nguyễn Thị Hường               7 Đủ điều kiện
35 0641100090 Lê Thị Huyền               7.5 Đủ điều kiện
36 0641100122 Phạm Thị Lan 7.5                7.3 Đủ điều kiện
37 0641100085 Lê Thị Mỹ Linh               7 Đủ điều kiện
38 0641100089 Mai Thị Lụa 6.5  7.5                7 Đủ điều kiện
39 0641100101 Lê Thị Lương 5.5                6.3 Đủ điều kiện
40 0641100088 Ngô Thị Luyến               7 Đủ điều kiện
41 0641100145 Nguyễn Thị Thanh Nga               7 Đủ điều kiện
42 0641100119 Nguyễn Phú Nguyên               8 Đủ điều kiện
43 0641100107 Lê Thị Bé Nhàn 6.5  7.5                7 Đủ điều kiện
44 0641100150 Trần Thị Nhàn               7 Đủ điều kiện
45 0641100083 Phạm Quang Phúc               6 Đủ điều kiện
46 0641100104 Đỗ Thị Quỳnh Phương               7 Đủ điều kiện
47 0641100142 Nguyễn Thị Phương 7.5  6.5                7 Đủ điều kiện
48 0641100141 Trần Thị Phương 6.5                6.3 Đủ điều kiện
49 0641100159 Trần Thị Phương 7.5  8.5                8 Đủ điều kiện
50 0641100156 Nguyễn Hữu Quang               8.5 Đủ điều kiện
51 0641100108 Nguyễn Thị Quý 7.5                7.3 Đủ điều kiện
52 0641100114 Nguyễn Thị Quyên 7.5  6.5                7 Đủ điều kiện
53 0641100153 Lương Thị Như Quỳnh               7 Đủ điều kiện
54 0641100128 Trần Thị Thu Quỳnh 8.5  8.5                8.5 Đủ điều kiện
55 0641100154 Vũ Thị Quỳnh 7.5                7.3 Đủ điều kiện
56 0641100106 Nguyễn Thị Hoa Sen               8.5 Đủ điều kiện
57 0641100140 Hoàng Thị Thanh Tâm               8 Đủ điều kiện
58 0641100133 Phạm Thị Tánh               8.5 Đủ điều kiện
59 0641100151 Nguyễn Thị Phương Thái               8 Đủ điều kiện
60 0641100116 Phạm Thị Thắm               7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 80 bản ghi.