Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hình họa Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020403160602 Lớp ưu tiên: ĐH May 2_K6
Trang       Từ 51 đến 80 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
51 0641100108 Nguyễn Thị Quý 7.5                7.3 Đủ điều kiện
52 0641100114 Nguyễn Thị Quyên 7.5  6.5                7 Đủ điều kiện
53 0641100153 Lương Thị Như Quỳnh               7 Đủ điều kiện
54 0641100128 Trần Thị Thu Quỳnh 8.5  8.5                8.5 Đủ điều kiện
55 0641100154 Vũ Thị Quỳnh 7.5                7.3 Đủ điều kiện
56 0641100106 Nguyễn Thị Hoa Sen               8.5 Đủ điều kiện
57 0641100140 Hoàng Thị Thanh Tâm               8 Đủ điều kiện
58 0641100133 Phạm Thị Tánh               8.5 Đủ điều kiện
59 0641100151 Nguyễn Thị Phương Thái               8 Đủ điều kiện
60 0641100116 Phạm Thị Thắm               7.5 Đủ điều kiện
61 0641100132 Lã Thị Thảo               7.5 Đủ điều kiện
62 0641100093 Quách Thị Thịnh               7 Đủ điều kiện
63 0641100158 Tống Thị Thư               7.5 Đủ điều kiện
64 0641100109 Lê Thị Thuý               8 Đủ điều kiện
65 0641100120 Nguyễn Thị Thuý               6 Đủ điều kiện
66 0641100149 Hoàng Thị Thuỳ 9.5                9.3 Đủ điều kiện
67 0641100082 Lê Thị Tiên               8 Đủ điều kiện
68 0641100155 Đinh Kim Tiến               8 Đủ điều kiện
69 0641100135 Lương Thị Trang               7.5 Đủ điều kiện
70 0641100098 Nguyễn Thị Trang               8 Đủ điều kiện
71 0641100094 Vũ Thị Trang               8 Đủ điều kiện
72 0641100124 Nguyễn Thị Tươi               8 Đủ điều kiện
73 0641100152 Hoàng Thị Tuyết               7.5 Đủ điều kiện
74 0641100127 Lại Thị Minh Tuyết               8 Đủ điều kiện
75 0641100086 Ngô Thị Ngọc Vân               7.5 Đủ điều kiện
76 0641100111 Nguyễn Thị Vân               7.5 Đủ điều kiện
77 0641100092 Vũ Thị Vân               8 Đủ điều kiện
78 0641100143 Vũ Thị Vui               7.5 Đủ điều kiện
79 0641100091 Phùng Thị Xuyên               8 Đủ điều kiện
80 0641100138 Vương Thị Yến               8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 51 đến 80 của 80 bản ghi.