Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hình hoạ 3 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020403190604 Lớp ưu tiên: ĐH TKTT 1_K6
Trang       Từ 61 đến 79 của 79 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0641110066 Trần Thị Thảo             7 Đủ điều kiện
62 0641110053 Nguyễn Ngọc Thiệp             7.3 Đủ điều kiện
63 0641110028 Hà Thị Kim Thoa             7.3 Đủ điều kiện
64 0641110051 Bùi Thị Thoan             7.3 Đủ điều kiện
65 0641110006 Nguyễn Thị Thu             7.3 Đủ điều kiện
66 0641110087 Nguyễn Thị Thương             7 Đủ điều kiện
67 0641110088 Lại Thị Thu Thuỷ             7 Đủ điều kiện
68 0641110018 Nguyễn Ngọc Thuỷ             7 Đủ điều kiện
69 0641110076 Nguyễn Thị Trang             8.7 Đủ điều kiện
70 0641110079 Nguyễn Thị Thu Trang             8.3 Đủ điều kiện
71 0641110025 Phạm Ngọc Tư             7.3 Đủ điều kiện
72 0641110021 Lê Thị Tuyết             7.7 Đủ điều kiện
73 0641110001 Đặng Thị Phương Uyên             7 Đủ điều kiện
74 0641110024 Nguyễn Thị Vân             7.7 Đủ điều kiện
75 0641110081 Nguyễn Thị Thuỳ Vinh             7.7 Đủ điều kiện
76 0641110036 Phạm Trà Vinh             8.7 Đủ điều kiện
77 0641110004 Nguyễn Thị Hải Yến             7.3 Đủ điều kiện
78 0641110082 Nguyễn Thị Hải Yến             7.3 Đủ điều kiện
79 0641110020 Trần Thị Hải Yến             7.3 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 79 của 79 bản ghi.