Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hình hoạ 3 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020403190604 Lớp ưu tiên: ĐH TKTT 1_K6
Trang       Từ 31 đến 60 của 79 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0641110084 Hà Đức Huy             7.3 Đủ điều kiện
32 0641110055 Hoàng Văn Khánh             7.3 Đủ điều kiện
33 0641110009 Lê Thị Khuyên             7.7 Đủ điều kiện
34 0641110060 Nguyễn Trung Kiên             7 Đủ điều kiện
35 0641110017 Lê Thị Lan             7.7 Đủ điều kiện
36 0641110085 Phạm Thị Lê             8.7 Đủ điều kiện
37 0641110083 Trần Thị Liệu             6 Đủ điều kiện
38 0641110008 Đàm Thị Thùy Linh             7 Đủ điều kiện
39 0641110045 Đinh Thùy Linh             9 Đủ điều kiện
40 0641110030 Phạm Thị Diệu Linh             7.3 Đủ điều kiện
41 0641110092 Nguyễn Thị Loan 9.5  9.5              9.3 Đủ điều kiện
42 0641110050 Phạm Thị Kim Luyên             7.7 Đủ điều kiện
43 0641110042 Phan Thị Thanh Mai             7 Đủ điều kiện
44 0641110014 Phạm Thị My             6.7 Đủ điều kiện
45 0641110023 Nguyễn Thị Nga             7.3 Đủ điều kiện
46 0641110072 Nguyễn Thị Hằng Nga             7.7 Đủ điều kiện
47 0641110089 Phạm Thị Ngân             9 Đủ điều kiện
48 0641110061 Nguyễn Bảo Ngọc 9.5              8.8 Đủ điều kiện
49 0641110074 Bùi Thị Kim Oanh             7.3 Đủ điều kiện
50 0641110041 Dương Thu Phương             7 Đủ điều kiện
51 0641110069 Mai Thị Phương             7.7 Đủ điều kiện
52 0641110062 Tạ Thị Lan Phương             7.3 Đủ điều kiện
53 0641110016 Vi Thị Lan Phương             8.3 Đủ điều kiện
54 0641110058 Giáp Thị Phượng             7 Đủ điều kiện
55 0641110019 Trần Thị Quý             7 Đủ điều kiện
56 0641110033 Đặng Thị Quỳnh             9 Đủ điều kiện
57 0641110007 Lê Thanh Tâm             7 Đủ điều kiện
58 0641110011 Lê Thị Tâm             7 Đủ điều kiện
59 0641110080 Phạm Thị Phương Thảo             7 Đủ điều kiện
60 0641110034 Trần Thị Thảo             7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 79 bản ghi.