Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Wednesday, 08/05/2024, 14:09 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Hình hoạ 3
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
13020403190604
Lớp ưu tiên:
ĐH TKTT 1_K6
Trang
Từ
50
đến
79
của
79
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
50
0641110041
Dương Thu Phương
7
7
7
7
Đủ điều kiện
51
0641110069
Mai Thị Phương
8
8
7
7.7
Đủ điều kiện
52
0641110062
Tạ Thị Lan Phương
7
7
8
7.3
Đủ điều kiện
53
0641110016
Vi Thị Lan Phương
9
9
7
8.3
Đủ điều kiện
54
0641110058
Giáp Thị Phượng
7
7
7
7
Đủ điều kiện
55
0641110019
Trần Thị Quý
7
7
7
7
Đủ điều kiện
56
0641110033
Đặng Thị Quỳnh
9
9
9
9
Đủ điều kiện
57
0641110007
Lê Thanh Tâm
7
7
7
7
Đủ điều kiện
58
0641110011
Lê Thị Tâm
7
7
7
7
Đủ điều kiện
59
0641110080
Phạm Thị Phương Thảo
7
7
7
7
Đủ điều kiện
60
0641110034
Trần Thị Thảo
7
7
7
7
Đủ điều kiện
61
0641110066
Trần Thị Thảo
7
7
7
7
Đủ điều kiện
62
0641110053
Nguyễn Ngọc Thiệp
6
8
8
7.3
Đủ điều kiện
63
0641110028
Hà Thị Kim Thoa
8
7
7
7.3
Đủ điều kiện
64
0641110051
Bùi Thị Thoan
7
8
7
7.3
Đủ điều kiện
65
0641110006
Nguyễn Thị Thu
7
8
7
7.3
Đủ điều kiện
66
0641110087
Nguyễn Thị Thương
6
8
7
7
Đủ điều kiện
67
0641110088
Lại Thị Thu Thuỷ
7
7
7
7
Đủ điều kiện
68
0641110018
Nguyễn Ngọc Thuỷ
7
7
7
7
Đủ điều kiện
69
0641110076
Nguyễn Thị Trang
9
9
8
8.7
Đủ điều kiện
70
0641110079
Nguyễn Thị Thu Trang
7
9
9
8.3
Đủ điều kiện
71
0641110025
Phạm Ngọc Tư
8
7
7
7.3
Đủ điều kiện
72
0641110021
Lê Thị Tuyết
7
8
8
7.7
Đủ điều kiện
73
0641110001
Đặng Thị Phương Uyên
7
7
7
7
Đủ điều kiện
74
0641110024
Nguyễn Thị Vân
8
7
8
7.7
Đủ điều kiện
75
0641110081
Nguyễn Thị Thuỳ Vinh
7
7
9
7.7
Đủ điều kiện
76
0641110036
Phạm Trà Vinh
8
9
9
8.7
Đủ điều kiện
77
0641110004
Nguyễn Thị Hải Yến
7
7
8
7.3
Đủ điều kiện
78
0641110082
Nguyễn Thị Hải Yến
7
8
7
7.3
Đủ điều kiện
79
0641110020
Trần Thị Hải Yến
7
8
7
7.3
Đủ điều kiện
Trang
Từ
50
đến
79
của
79
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.