Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hình họa Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020403160601 Lớp ưu tiên: ĐH May 1_K6
Trang       Từ 31 đến 60 của 73 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0641100056 Phạm Thị Hướng               7 Đủ điều kiện
32 0641100033 Lương Thị Thu Hường               7 Đủ điều kiện
33 0641100075 Nguyễn Thị Huyền               7.5 Đủ điều kiện
34 0641100040 Lê Thị Là               7 Đủ điều kiện
35 0641100006 Lê Thị Thùy Linh               7 Đủ điều kiện
36 0641100034 Ngô Thị Lư               6.5 Đủ điều kiện
37 0641100012 Trần Thị Lương               7.5 Đủ điều kiện
38 0641100064 Hoàng Thị Mai               8 Đủ điều kiện
39 0641100024 Đoàn Thị Mây               7 Đủ điều kiện
40 0641100016 Phạm Thị Mến               7 Đủ điều kiện
41 0641100015 Đặng Thị Quỳnh Nga               7 Đủ điều kiện
42 0641100060 Hoàng Thị Nga               7 Đủ điều kiện
43 0641100023 Nguyễn Thị Nga               6 Đủ điều kiện
44 0641100018 Vi Thị Ngát               7 Đủ điều kiện
45 0641100005 Bùi Thị Ngọc               6 Đủ điều kiện
46 0641100038 Trần Thị Nguyệt               7 Đủ điều kiện
47 0641100068 Vũ Thị Nguyệt               7 Đủ điều kiện
48 0541100056 Lê Thị Nhạn               7 Đủ điều kiện
49 0641100035 Giáp Thị Nhung               7 Đủ điều kiện
50 0641100017 Nguyễn Thị Nhung 8.5                8.3 Đủ điều kiện
51 0641100045 Nguyễn Thị Nhung 7.5                7.3 Đủ điều kiện
52 0641100061 Trần Thị Hồng Nhung 8.5                8.3 Đủ điều kiện
53 0641100039 Đinh Thị Hồng Phương 6.5                6.8 Đủ điều kiện
54 0641100043 Vũ Thị Phương               6 Đủ điều kiện
55 0641100008 Ninh Thị Thu Quyên               6 Đủ điều kiện
56 0641100051 Đào Thị Thảo               7 Đủ điều kiện
57 0641100048 Lê Thị Thảo 7.5  6.5                7 Đủ điều kiện
58 0641100077 Nguyễn Thị Thảo 8.5                8.8 Đủ điều kiện
59 0641100071 Phạm Thị Thơm               7.5 Đủ điều kiện
60 0641100002 Nguyễn Thị Thu               7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 73 bản ghi.