Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Tuesday, 07/05/2024, 19:39 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Hình họa
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
13020403160601
Lớp ưu tiên:
ĐH May 1_K6
Trang
Từ
44
đến
73
của
73
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
44
0641100018
Vi Thị Ngát
8
6
7
Đủ điều kiện
45
0641100005
Bùi Thị Ngọc
6
6
6
Đủ điều kiện
46
0641100038
Trần Thị Nguyệt
7
7
7
Đủ điều kiện
47
0641100068
Vũ Thị Nguyệt
7
7
7
Đủ điều kiện
48
0541100056
Lê Thị Nhạn
7
7
7
Đủ điều kiện
49
0641100035
Giáp Thị Nhung
7
7
7
Đủ điều kiện
50
0641100017
Nguyễn Thị Nhung
8.5
8
8.3
Đủ điều kiện
51
0641100045
Nguyễn Thị Nhung
7
7.5
7.3
Đủ điều kiện
52
0641100061
Trần Thị Hồng Nhung
8.5
8
8.3
Đủ điều kiện
53
0641100039
Đinh Thị Hồng Phương
7
6.5
6.8
Đủ điều kiện
54
0641100043
Vũ Thị Phương
6
6
6
Đủ điều kiện
55
0641100008
Ninh Thị Thu Quyên
6
6
6
Đủ điều kiện
56
0641100051
Đào Thị Thảo
7
7
7
Đủ điều kiện
57
0641100048
Lê Thị Thảo
7.5
6.5
7
Đủ điều kiện
58
0641100077
Nguyễn Thị Thảo
9
8.5
8.8
Đủ điều kiện
59
0641100071
Phạm Thị Thơm
8
7
7.5
Đủ điều kiện
60
0641100002
Nguyễn Thị Thu
7
7
7
Đủ điều kiện
61
0641100037
Dương Thu Thiệp Thuý
7
7
7
Đủ điều kiện
62
0641100009
Phan Thị Thuý
7.5
7
7.3
Đủ điều kiện
63
0641100027
Dương Thị Thuỷ
8
7
7.5
Đủ điều kiện
64
0641100062
Lê Thị Thuỷ
6.5
6.5
6.5
Đủ điều kiện
65
0641100029
Ngô Thị Trang
7
7
7
Đủ điều kiện
66
0641100003
Nguyễn Thị Trang
8.5
8.5
8.5
Đủ điều kiện
67
0641100066
Nguyễn Thị Trang
8
7
7.5
Đủ điều kiện
68
0641100074
Thái Thi Huyền Trang
6
7
6.5
Đủ điều kiện
69
0641100013
Vũ Thị Ngọc Tuyết
6
6
6
Đủ điều kiện
70
0641100032
Nguyễn Thị Vân
8
8
8
Đủ điều kiện
71
0641100004
Đinh Thị Viên
8.5
8
8.3
Đủ điều kiện
72
0641100031
Nguyễn Thị Vinh
7
7
7
Đủ điều kiện
73
0641100030
Nguyễn Thị Yến
6.5
7.5
7
Đủ điều kiện
Trang
Từ
44
đến
73
của
73
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.