Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hình họa Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020403160601 Lớp ưu tiên: ĐH May 1_K6
Trang       Từ 44 đến 73 của 73 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
44 0641100018 Vi Thị Ngát               7 Đủ điều kiện
45 0641100005 Bùi Thị Ngọc               6 Đủ điều kiện
46 0641100038 Trần Thị Nguyệt               7 Đủ điều kiện
47 0641100068 Vũ Thị Nguyệt               7 Đủ điều kiện
48 0541100056 Lê Thị Nhạn               7 Đủ điều kiện
49 0641100035 Giáp Thị Nhung               7 Đủ điều kiện
50 0641100017 Nguyễn Thị Nhung 8.5                8.3 Đủ điều kiện
51 0641100045 Nguyễn Thị Nhung 7.5                7.3 Đủ điều kiện
52 0641100061 Trần Thị Hồng Nhung 8.5                8.3 Đủ điều kiện
53 0641100039 Đinh Thị Hồng Phương 6.5                6.8 Đủ điều kiện
54 0641100043 Vũ Thị Phương               6 Đủ điều kiện
55 0641100008 Ninh Thị Thu Quyên               6 Đủ điều kiện
56 0641100051 Đào Thị Thảo               7 Đủ điều kiện
57 0641100048 Lê Thị Thảo 7.5  6.5                7 Đủ điều kiện
58 0641100077 Nguyễn Thị Thảo 8.5                8.8 Đủ điều kiện
59 0641100071 Phạm Thị Thơm               7.5 Đủ điều kiện
60 0641100002 Nguyễn Thị Thu               7 Đủ điều kiện
61 0641100037 Dương Thu Thiệp Thuý               7 Đủ điều kiện
62 0641100009 Phan Thị Thuý 7.5                7.3 Đủ điều kiện
63 0641100027 Dương Thị Thuỷ               7.5 Đủ điều kiện
64 0641100062 Lê Thị Thuỷ 6.5  6.5                6.5 Đủ điều kiện
65 0641100029 Ngô Thị Trang               7 Đủ điều kiện
66 0641100003 Nguyễn Thị Trang 8.5  8.5                8.5 Đủ điều kiện
67 0641100066 Nguyễn Thị Trang               7.5 Đủ điều kiện
68 0641100074 Thái Thi Huyền Trang               6.5 Đủ điều kiện
69 0641100013 Vũ Thị Ngọc Tuyết               6 Đủ điều kiện
70 0641100032 Nguyễn Thị Vân               8 Đủ điều kiện
71 0641100004 Đinh Thị Viên 8.5                8.3 Đủ điều kiện
72 0641100031 Nguyễn Thị Vinh               7 Đủ điều kiện
73 0641100030 Nguyễn Thị Yến 6.5  7.5                7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 44 đến 73 của 73 bản ghi.