Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành cắt gọt 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 130223031010804 Lớp ưu tiên: ÐH CK 4_K8
Trang       Từ 31 đến 60 của 71 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0841010233 Trần Duy Khánh               7.5 Đủ điều kiện
32 0841010279 Vũ Văn Kiên               8 Đủ điều kiện
33 0841010281 Hoàng Quang Lộc               8 Đủ điều kiện
34 0841010268 Trần Quang Mạnh               8 Đủ điều kiện
35 0841010274 Phạm Hữu Minh               8 Đủ điều kiện
36 0841010239 Cao Văn Nam               8.5 Đủ điều kiện
37 0841010235 Phạm Văn Nam               8.5 Đủ điều kiện
38 0841010278 Trần Văn Nhân               8 Đủ điều kiện
39 0841010246 Lã Trọng Phan               8 Đủ điều kiện
40 0841010270 Nguyễn Hùng Phi               8.5 Đủ điều kiện
41 0841010230 Phan Văn Phú               7.5 Đủ điều kiện
42 0841010220 Đồng Văn Phúc               7.5 Đủ điều kiện
43 0841010283 Nguyễn Hồng Phúc               8 Đủ điều kiện
44 0841010264 Ngô Văn Phức               8 Đủ điều kiện
45 0841010255 Trần Quốc Phương               8 Đủ điều kiện
46 0841010221 Bùi Văn Quân               8.5 Đủ điều kiện
47 0841010236 Nguyễn Đức Quyền               8.5 Đủ điều kiện
48 0841010248 Trần Văn Quyết               8.5 Đủ điều kiện
49 0841010272 Nguyễn Đình Sang               9 Đủ điều kiện
50 0841010287 Đặng Đình Sáng               8 Đủ điều kiện
51 0841010229 Đoàn Thế Sơn               7 Đủ điều kiện
52 0841010223 Nguyễn Văn Sơn               7.5 Đủ điều kiện
53 0841010226 Đỗ Thiện Tài               7.5 Đủ điều kiện
54 0841010225 Đoàn Đức Tâm               8.5 Đủ điều kiện
55 0841010254 Thân Văn Tâm               8 Đủ điều kiện
56 0841010447 Trần Đức Tâm               7.5 Đủ điều kiện
57 0841010445 Trần Văn Thọ               7.5 Đủ điều kiện
58 0841010259 Vũ Đình Thuấn               8.5 Đủ điều kiện
59 0841010448 Nguyễn Văn Tiệm               7.5 Đủ điều kiện
60 0841010253 Nguyễn Trung Tính               8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 71 bản ghi.