Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành cắt gọt 1 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 130223031010804 Lớp ưu tiên: ÐH CK 4_K8
Trang       Từ 61 đến 71 của 71 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0841010442 Nguyễn Văn Tòng               8 Đủ điều kiện
62 0841010258 Nguyễn Hữu Triển               8 Đủ điều kiện
63 0841010286 Lê Đắc Trọng               8 Đủ điều kiện
64 0841010257 Nguyễn Đình Trung               7.5 Đủ điều kiện
65 0841010260 Nguyễn Khắc Tuân               8 Đủ điều kiện
66 0841010224 Hoàng Văn Tuấn               8 Đủ điều kiện
67 0841010238 Nguyễn Huy Tùng               8 Đủ điều kiện
68 0841010251 Phạm Thanh Tùng               8 Đủ điều kiện
69 0841010266 Lê Đức Việt               8 Đủ điều kiện
70 0841010247 Dương Ngô Vũ               9 Đủ điều kiện
71 0841010244 Đinh Quốc Vương               8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 71 của 71 bản ghi.