Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Đồ án chi tiết máy Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Đồ án Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020103240702 Lớp ưu tiên: ÐH CK 2_K7
Trang       Từ 91 đến 111 của 111 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
91 0641010101 Nông Hữu Thuật 7.5                  7.5 Đủ điều kiện
92 0741010110 Nguyễn Đức Tiến 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
93 0741010161 Nguyễn Minh Tiến                 2 Học lại
94 0741010132 Nguyễn Huy Tình                 2 Học lại
95 0741010098 Hoàng Đăng Trung                 2 Học lại
96 0741010182 Lê Chí Trường                 2 Học lại
97 0741010106 Vũ Xuân Trường                 2 Học lại
98 0641010099 Tạ Đăng Tuân                 2 Học lại
99 0741010105 Lăng Văn Tuấn                 2 Học lại
100 0741010108 Nguyễn Quốc Tuấn                 6 Đủ điều kiện
101 0741010096 Chu Thanh Tùng                 2 Học lại
102 0741010115 Đỗ Thanh Tùng                 2 Học lại
103 0741010130 Dương Văn Tùng                 2 Học lại
104 0741010143 Nguyễn Thanh Tùng                 0 Học lại
105 0741010160 Phạm Văn Tùng                 0 Học lại
106 0641010328 Trần Thanh Tùng                 0 Học lại
107 0641010111 Vũ Văn Tuyên                 2 Học lại
108 0641010103 Cao Văn Việt                 3 Học lại
109 0641010321 Bùi Văn Vũ                 2 Học lại
110 0641010139 Nguỵ Duy Vũ                   0
111 0741010093 Trần Hưng Xuân                 4 Học lại
Trang       Từ 91 đến 111 của 111 bản ghi.