Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Đồ án chi tiết máy Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Đồ án Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020103240702 Lớp ưu tiên: ÐH CK 2_K7
Trang       Từ 61 đến 90 của 111 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0741010157 Bùi Thành Năm                 2 Học lại
62 0741010158 Lưu Tuấn Ngọc                 2 Học lại
63 0741010138 Đinh Văn Nhất                 2 Học lại
64 0741010126 Trần Văn Nhật                 6 Đủ điều kiện
65 0741010099 Nguyễn Trọng Phú                 6 Đủ điều kiện
66 0741010162 Nguyễn Văn Phức                 9 Đủ điều kiện
67 0741010119 Lê Văn Phương                 2 Học lại
68 0741010153 Lưu Hải Phương                 2 Học lại
69 0741010092 Ngô Văn Phương                 2 Học lại
70 0641010092 Trần Đình Phương                 2 Học lại
71 0741010102 Nguyễn Hồng Quân                 2 Học lại
72 0741010165 Lê Đăng Quang                 2 Học lại
73 0741010170 Lê Kiến Quốc                 2 Học lại
74 0741010169 Nguyễn Bá Quy                 2 Học lại
75 0741010181 Đặng Đình Quyết                 2 Học lại
76 0741010147 Hoàng Thanh Sơn                 2 Học lại
77 0741010172 Nguyễn Phương Sơn                 2 Học lại
78 0741010176 Đinh Đức Tâm                 2 Học lại
79 0641010268 Nguyễn Duy Tân                 2 Học lại
80 0741010171 Nguyễn Ngọc Tân                 2 Học lại
81 0641010140 Nguyễn Thế Thắng                 9 Đủ điều kiện
82 0641010131 Nguyễn Văn Thắng                 2 Học lại
83 0741010103 Bùi Khắc Thành                 3 Học lại
84 0741010154 Ngô Văn Thành                 2 Học lại
85 0741010156 Nguyễn Văn Thành 3.5                  3.5 Học lại
86 0641010132 Hoàng Văn Thơ                 3 Học lại
87 0741010139 Nguyễn Thắng Thọ                 8 Đủ điều kiện
88 0741010150 Đào Văn Thời                 2 Học lại
89 0741010149 Nguyễn Huy Thụ                 3 Học lại
90 0641010141 Trần Văn Thuần 7.5                  7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 90 của 111 bản ghi.