Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Đồ án chi tiết máy Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Đồ án Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020103240702 Lớp ưu tiên: ÐH CK 2_K7
Trang       Từ 31 đến 60 của 111 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0741010109 Trần Quang Hậu 2.5                  2.5 Học lại
32 0741010134 Dương Văn Hiền                 9 Đủ điều kiện
33 0641010090 Hoàng Văn Hiếu                 2 Học lại
34 0741010168 Lê Văn Hiếu 2.5                  2.5 Học lại
35 0741010175 Nguyễn Bảo Hiếu 1.5                  1.5 Học lại
36 0741010179 Vũ Văn Hoà 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
37 0741010131 Phan Thanh Hoàng 1.5                  1.5 Học lại
38 0741010180 Cao Xuân Hợp 2.5                  2.5 Học lại
39 0641010097 Kim Văn Xuân Hùng                 1 Học lại
40 0741010159 Nguyễn Văn Hùng                 1 Học lại
41 0641010095 Bùi Văn Hưng 6.5                  6.5 Đủ điều kiện
42 0741010116 Hoàng Mạnh Hưng                 0 Học lại
43 0641010127 Nguyễn Văn Hưởng 2.5                  2.5 Học lại
44 0741010091 Nguyễn Mạnh Khang                 1 Học lại
45 0741010184 Nguyễn Văn Khoa                 7 Đủ điều kiện
46 0641010113 Đỗ Trọng Khôi 1.5                  1.5 Học lại
47 0741010125 Trần Văn Khuê 1.5                  1.5 Học lại
48 0641010134 Vũ Ngọc Lâm 2.5                  2.5 Học lại
49 0641010388 Nguyễn Ngọc Lân 6.5                  6.5 Đủ điều kiện
50 0741010144 Nguyễn Viết Lộc 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
51 0741010167 Ngô Việt Lợi 2.5                  2.5 Học lại
52 0641010421 Trần Cao Long                 0 Học lại
53 0741010136 Trần Văn Lực 1.5                  1.5 Học lại
54 0741010155 Trương Văn Lực 1.5                  1.5 Học lại
55 0741010101 Hoàng Quý Luyện 8.5                  8.5 Đủ điều kiện
56 0741010141 Nguyễn Hữu Mạnh                 7 Đủ điều kiện
57 0741010097 Phạm Quốc Mạnh                 2 Học lại
58 0741010107 Phạm Văn Minh                 3 Học lại
59 0741010178 Trần Văn Minh 7.5                  7.5 Đủ điều kiện
60 0741010114 Nguyễn Văn Nam 2.5                  2.5 Học lại
Trang       Từ 31 đến 60 của 111 bản ghi.