Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Đồ án 1 (ĐTVT) Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020803560602 Lớp ưu tiên: ĐH ĐT 2_K6
Trang       Từ 16 đến 45 của 45 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
16 0641050150 Đặng Quốc Long               5.5 Đủ điều kiện
17 0641050151 Đỗ Đình Muộn               5.5 Đủ điều kiện
18 0641050112 Vũ Văn Nhân               5.5 Đủ điều kiện
19 0641050136 Nguyễn Văn Phú               5.5 Đủ điều kiện
20 0641050146 Phạm Văn Phúc               5.5 Đủ điều kiện
21 0641050117 Hà Xuân Quý               5.5 Đủ điều kiện
22 0641050123 Phạm Công Quý               5.5 Đủ điều kiện
23 0641050167 Trần Xuân Quý               5.5 Đủ điều kiện
24 0641050113 Bàng Văn Sáng               5.5 Đủ điều kiện
25 0641050143 Nguyễn Đức Tâm               5.5 Đủ điều kiện
26 0641050140 Hoàng Văn Tân               5.5 Đủ điều kiện
27 0641050122 Lý Văn Thái               5.5 Đủ điều kiện
28 0641050145 Đồng Viết Thắng               5.5 Đủ điều kiện
29 0641050103 Cao Xuân Thành               5.5 Đủ điều kiện
30 0641050133 Nguyễn Trí Thành               5.5 Đủ điều kiện
31 0641050172 Vũ Minh Thiết               5.5 Đủ điều kiện
32 0641050152 Ngô Xuân Thượng               5.5 Đủ điều kiện
33 0641050137 Bùi Minh Tiến               5.5 Đủ điều kiện
34 0641050166 Lăng Dương Tín               5.5 Đủ điều kiện
35 0641050162 Nguyễn Văn Trung               5.5 Đủ điều kiện
36 0641050168 Hoàng Văn Tú               5.5 Đủ điều kiện
37 0641050094 Trần Quang Tú               5.5 Đủ điều kiện
38 0641050106 Nguyễn Văn Tuấn               5.5 Đủ điều kiện
39 0641050121 Nguyễn Văn Tuấn               5.5 Đủ điều kiện
40 0641050115 Nguyễn Trung Tuyền               5.5 Đủ điều kiện
41 0641050100 Vĩ Văn Ước               5.5 Đủ điều kiện
42 0641050119 Nguyễn Văn Vinh               5.5 Đủ điều kiện
43 0641050096 Trần Văn Vinh               5.5 Đủ điều kiện
44 0641050095 Nguyễn Duy Vũ               5.5 Đủ điều kiện
45 0641050127 Nguyễn Quang Xán               5.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 16 đến 45 của 45 bản ghi.