Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực tập cơ sở ngành (CN May) Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020404521402 Lớp ưu tiên: CÐ May(C10) 2_K14
Trang       Từ 61 đến 68 của 68 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 1431100179 Lê Thị Tình 7.5                7.3 Đủ điều kiện
62 1431100109 Nguyễn Thị Ngọc Trâm               7.5 Đủ điều kiện
63 1431100124 Nguyễn Thị Quỳnh Trang               8.5 Đủ điều kiện
64 1431100130 Nguyễn Thị Thu Trang               7.5 Đủ điều kiện
65 1431100092 Cù Thị Uyên               8.5 Đủ điều kiện
66 1431100146 Phạm Thị Vui 6.5                7.3 Đủ điều kiện
67 1431100138 Mạc Thị Hà Yến 7.5                7.8 Đủ điều kiện
68 1431100144 Nguyễn Thị Yến 6.5  7.5                7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 68 của 68 bản ghi.