Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực tập cơ sở ngành (CN May) Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020404521402 Lớp ưu tiên: CÐ May(C10) 2_K14
Trang       Từ 31 đến 60 của 68 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1431100131 Trần Minh Ngọc 7.5                7.8 Đủ điều kiện
32 1431100133 Trương Thị Ngọc               8 Đủ điều kiện
33 1431100141 Hoàng Thị Nguyên 7.5                7.8 Đủ điều kiện
34 1431100088 Đỗ Thị Nhi 7.5                7.8 Đủ điều kiện
35 1431100089 Bùi Thị Nhung 7.5  7.5                7.5 Đủ điều kiện
36 1431100154 Nguyễn Thị Nhung 7.5                7.3 Đủ điều kiện
37 1431100170 Nguyễn Thị Nhung 7.5                7.8 Đủ điều kiện
38 1431100115 Phạm Thị Hồng Nhung 7.5                7.8 Đủ điều kiện
39 1431100094 Nguyễn Thuỳ Ninh               8 Đủ điều kiện
40 1431100163 Trần Thị Kim Oanh               7.5 Đủ điều kiện
41 1431100140 Đào Thị Phương 7.5                7.8 Đủ điều kiện
42 1431100181 Nguyễn Thu Phương 7.5  8.5                8 Đủ điều kiện
43 1431100156 Nguyễn Thị Phượng 8.5  8.5                8.5 Đủ điều kiện
44 1431100090 Nguyễn Thị Quyên 8.5                7.8 Đủ điều kiện
45 1431100175 Tạ Thanh Quyên               8.5 Đủ điều kiện
46 1431100106 Nguyễn Thị Quỳnh 7.5  8.5                8 Đủ điều kiện
47 1431100177 Phùng Thị Như Quỳnh               8.5 Đủ điều kiện
48 1431100103 Vũ Thị Thắm 8.5  8.5                8.5 Đủ điều kiện
49 1431100151 Đinh Thị Kim Thanh 7.5                7.8 Đủ điều kiện
50 1431100142 Nguyễn Thị Thảo 7.5                7.8 Đủ điều kiện
51 1431100152 Phạm Hồng Thu               8 Đủ điều kiện
52 1431100126 Vũ Thị Thu 7.5                7.8 Đủ điều kiện
53 1431100099 Đào Thị Thương 7.5                7.8 Đủ điều kiện
54 1431100148 Nguyễn Thanh Thuý 7.5                7.3 Đủ điều kiện
55 1431100174 Nguyễn Thị Thuý               7.5 Đủ điều kiện
56 1431100157 Phạm Thị Thuý 8.5                7.8 Đủ điều kiện
57 1431100162 Dương Thị Thuỳ 8.5                7.8 Đủ điều kiện
58 1431100149 Lê Thị Thuỳ 7.5                7.3 Đủ điều kiện
59 1431100114 Phạm Thị Thuỳ 7.5                7.3 Đủ điều kiện
60 1431100107 Phạm Thị Thuỷ               7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 68 bản ghi.