Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Monday, 29/04/2024, 01:41 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Thực tập cơ sở ngành (CN May)
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
13020404521402
Lớp ưu tiên:
CÐ May(C10) 2_K14
Trang
Từ
39
đến
68
của
68
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
39
1431100094
Nguyễn Thuỳ Ninh
8
8
8
Đủ điều kiện
40
1431100163
Trần Thị Kim Oanh
7
8
7.5
Đủ điều kiện
41
1431100140
Đào Thị Phương
7.5
8
7.8
Đủ điều kiện
42
1431100181
Nguyễn Thu Phương
7.5
8.5
8
Đủ điều kiện
43
1431100156
Nguyễn Thị Phượng
8.5
8.5
8.5
Đủ điều kiện
44
1431100090
Nguyễn Thị Quyên
7
8.5
7.8
Đủ điều kiện
45
1431100175
Tạ Thanh Quyên
8
9
8.5
Đủ điều kiện
46
1431100106
Nguyễn Thị Quỳnh
7.5
8.5
8
Đủ điều kiện
47
1431100177
Phùng Thị Như Quỳnh
8
9
8.5
Đủ điều kiện
48
1431100103
Vũ Thị Thắm
8.5
8.5
8.5
Đủ điều kiện
49
1431100151
Đinh Thị Kim Thanh
7.5
8
7.8
Đủ điều kiện
50
1431100142
Nguyễn Thị Thảo
7.5
8
7.8
Đủ điều kiện
51
1431100152
Phạm Hồng Thu
8
8
8
Đủ điều kiện
52
1431100126
Vũ Thị Thu
7.5
8
7.8
Đủ điều kiện
53
1431100099
Đào Thị Thương
7.5
8
7.8
Đủ điều kiện
54
1431100148
Nguyễn Thanh Thuý
7
7.5
7.3
Đủ điều kiện
55
1431100174
Nguyễn Thị Thuý
7
8
7.5
Đủ điều kiện
56
1431100157
Phạm Thị Thuý
7
8.5
7.8
Đủ điều kiện
57
1431100162
Dương Thị Thuỳ
7
8.5
7.8
Đủ điều kiện
58
1431100149
Lê Thị Thuỳ
7
7.5
7.3
Đủ điều kiện
59
1431100114
Phạm Thị Thuỳ
7
7.5
7.3
Đủ điều kiện
60
1431100107
Phạm Thị Thuỷ
7
8
7.5
Đủ điều kiện
61
1431100179
Lê Thị Tình
7
7.5
7.3
Đủ điều kiện
62
1431100109
Nguyễn Thị Ngọc Trâm
7
8
7.5
Đủ điều kiện
63
1431100124
Nguyễn Thị Quỳnh Trang
8
9
8.5
Đủ điều kiện
64
1431100130
Nguyễn Thị Thu Trang
7
8
7.5
Đủ điều kiện
65
1431100092
Cù Thị Uyên
8
9
8.5
Đủ điều kiện
66
1431100146
Phạm Thị Vui
8
6.5
7.3
Đủ điều kiện
67
1431100138
Mạc Thị Hà Yến
7.5
8
7.8
Đủ điều kiện
68
1431100144
Nguyễn Thị Yến
6.5
7.5
7
Đủ điều kiện
Trang
Từ
39
đến
68
của
68
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.