Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thị trường chứng khoán Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Kết hợp (TL) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13021104451408 Lớp ưu tiên: CÐ QTKD(C09) 1 _K14
Trang       Từ 37 đến 66 của 66 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
37 1431090049 Đỗ Thị Oanh             6 Đủ điều kiện
38 1431090002 Nguyễn Thị Phương             7.5 Đủ điều kiện
39 1431090071 Nguyễn Mạnh Quân             6 Đủ điều kiện
40 1431090053 Nghiêm Thị Quyên             8 Đủ điều kiện
41 1431090007 Nguyễn Thị Sinh             6 Đủ điều kiện
42 1431090020 Trần Đoàn Hải Sơn             7 Đủ điều kiện
43 1431090078 Trương Thị Tám             7.5 Đủ điều kiện
44 1431090086 Đặng Thị Thanh Tâm             7.5 Đủ điều kiện
45 1431090076 Hoàng Thị Thanh Tâm             7.5 Đủ điều kiện
46 1331090344 Đinh Văn Thành           30    0 Học lại
47 1431090056 Trịnh Thị Thảo             7.5 Đủ điều kiện
48 0641090048 Trần Tiến Thế             7 Đủ điều kiện
49 1231090250 Lâm Văn Thọ             5.5 Đủ điều kiện
50 1431090048 Nguyễn Thị Thủy             5.5 Đủ điều kiện
51 1431090050 Phạm Thị Thủy             5.5 Đủ điều kiện
52 1431090025 Nguyễn Văn Toản             6 Đủ điều kiện
53 1431090058 Mai Thị Huyền Trang             5.5 Đủ điều kiện
54 1431090003 Nguyễn Thị Trang             6 Đủ điều kiện
55 1431090008 Nguyễn Thành Trung             6.5 Đủ điều kiện
56 1431090022 Lê Thị Truyền             7 Đủ điều kiện
57 1431090032 Chu Anh Tùng             6.5 Đủ điều kiện
58 0641090282 Hà Công Tuyền             6 Đủ điều kiện
59 1431090062 Trần Thị Tuyết             8 Đủ điều kiện
60 1431090090 Đinh Thị Vân             7.5 Đủ điều kiện
61 1431090013 Phạm Thị Thúy Vân           30    0 Học lại
62 1431090019 Nguyễn Quốc Việt             7 Đủ điều kiện
63 1431090043 Phạm Thị Vui           30    0 Học lại
64 1431090045 Nguyễn Đình Vượng             8 Đủ điều kiện
65 1431090011 Mai Thị Yến             5.5 Đủ điều kiện
66 1431090012 Phạm Thị Hải Yến             6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 37 đến 66 của 66 bản ghi.