Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Hình hoạ 1 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 130204041151501 Lớp ưu tiên: CÐ TKTT(C11) 1_K15
Trang       Từ 32 đến 61 của 61 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
32 1431110059 La Thị Lin 8.5                8.3 Đủ điều kiện
33 1531110018 Nguyễn Dương Bảo Linh 8.5  7.5              7.7 Đủ điều kiện
34 1531110040 Hoàng Thị Luyến 7.5              5.5 Học lại
35 1531110010 Hoàng Thị Mai 5.5              1.8 Học lại
36 1531110060 Nguyễn Thị Ngọc Mai             5.3 Học lại
37 1531110013 Lê Thị Nga 7.5              5.2 Học lại
38 1531110042 Nguyễn Phương Nga 8.5  8.5              8.7 Đủ điều kiện
39 1531110056 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 4.5              2.8 Học lại
40 1531110057 Lò Thị Bích Nguyệt             5 Học lại
41 1531110048 Phạm Thị Lan Nhi 4.5              2.8 Học lại
42 1531110006 Nguyễn Thị Như             5.7 Học lại
43 1531110037 Nguyễn Thị Phượng               6 Đủ điều kiện
44 1531110020 Đặng Thị Thanh               0 Học lại
45 1531110032 Hàn Thị Phương Thảo               7.5 Đủ điều kiện
46 1531110009 Khắc Thị Thảo               6 Đủ điều kiện
47 1531110061 Lê Thị Thêm               5.5 Đủ điều kiện
48 1531110026 Khiếu Thị Thơm               5 Đủ điều kiện
49 1531110039 Nguyễn Thị Thơm               7.5 Đủ điều kiện
50 1531110034 Nguyễn Thị Thuỷ               5 Đủ điều kiện
51 1531110021 Phạm Thị Thuỷ               6 Đủ điều kiện
52 1531110017 Đỗ Thị Ngọc Thúy               7 Đủ điều kiện
53 1531110033 Lương Thị Thúy               5 Đủ điều kiện
54 1531110030 Nguyễn Thị Thủy               6.5 Đủ điều kiện
55 1531110029 Phan Thị Trầm 8.5                8.8 Đủ điều kiện
56 1531110043 Nguyễn Thị Trang               6.5 Đủ điều kiện
57 1531110019 Nguyễn Thị Thu Trang               5.5 Đủ điều kiện
58 1531110049 Phạm Huyền Trang               8.5 Đủ điều kiện
59 1531110024 Tạ Thị Trang               7 Đủ điều kiện
60 1531110002 Nguyễn Thị Hải Yến               0 Học lại
61 1431110008 Trần Thị Hải Yến 7.5  7.5                7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 32 đến 61 của 61 bản ghi.