Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Vật lý Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 130210041101506 Lớp ưu tiên: CÐ May(C10) 2_K15
Trang       Từ 31 đến 60 của 87 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 1531100117 Lê Thị Huệ           5.8 Đủ điều kiện
32 1531100156 Nguyễn Thị Huệ         10    5.5 Đủ điều kiện
33 1531100112 Đoàn Thị Thanh Hương           5.3 Đủ điều kiện
34 1531100123 Nguyễn Thị Hương 8.5            6.9 Đủ điều kiện
35 1531100136 Nguyễn Thị Hường 8.5            6.4 Đủ điều kiện
36 1531100137 Bùi Thị Thu Huyền           8.3 Đủ điều kiện
37 1531100141 Đỗ Thị Huyền           6.8 Đủ điều kiện
38 1531100109 Nguyễn Thị Huyền           7 Đủ điều kiện
39 1531100107 Nguyễn Duy Khánh           7.8 Đủ điều kiện
40 1531100090 Nguyễn Thị Lan         10    6.3 Đủ điều kiện
41 1531100097 Vũ Thị Ngọc Lan           6.8 Đủ điều kiện
42 1531100086 Phạm Mai Liên           6.5 Đủ điều kiện
43 1531100115 Trần Thị Liên           8.3 Đủ điều kiện
44 1531100111 Nguyễn Thị Liễu           8.3 Đủ điều kiện
45 1531100093 Phùng Thị Linh           8 Đủ điều kiện
46 1531100103 Lê Thị Hồng Loan         45    0 Học lại
47 1531100098 Trần Thị Lương           6.3 Đủ điều kiện
48 1531100163 Trịnh Thị Lương           6.5 Đủ điều kiện
49 1531100157 Nguyễn Thị Luyên           7.8 Đủ điều kiện
50 1531100159 Nguyễn Thị Mai           6.5 Đủ điều kiện
51 1531100125 Lê Thị Mến           7 Đủ điều kiện
52 1531100095 Nguyễn Thị Mơ           6.8 Đủ điều kiện
53 1531100113 Phan Thị Na           9 Đủ điều kiện
54 1531100119 Nguyễn Thị Thuý Nga           6 Đủ điều kiện
55 1531100249 Nguyễn Thị Ngoan 8.5            8.1 Đủ điều kiện
56 1531100258 Đào Thị Ngọc         10    6.3 Đủ điều kiện
57 1531100143 Hoàng Thị Ngọc           6.3 Đủ điều kiện
58 1531100130 Trần Thị Nguyệt           6.8 Đủ điều kiện
59 1531100131 Hoàng Thị Nhã 8.5            7.6 Đủ điều kiện
60 1531100096 Nguyễn Thị Nhung 8.5            6.9 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 87 bản ghi.