Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 03/05/2024, 21:25 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Vật lý
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
130210041101506
Lớp ưu tiên:
CÐ May(C10) 2_K15
Trang
Từ
31
đến
60
của
87
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
1531100117
Lê Thị Huệ
5
6
6
5
5.8
Đủ điều kiện
32
1531100156
Nguyễn Thị Huệ
7
5
5
10
5.5
Đủ điều kiện
33
1531100112
Đoàn Thị Thanh Hương
5
6
5
0
5.3
Đủ điều kiện
34
1531100123
Nguyễn Thị Hương
8.5
7
6
0
6.9
Đủ điều kiện
35
1531100136
Nguyễn Thị Hường
8.5
5
6
0
6.4
Đủ điều kiện
36
1531100137
Bùi Thị Thu Huyền
8
9
8
5
8.3
Đủ điều kiện
37
1531100141
Đỗ Thị Huyền
8
7
6
0
6.8
Đủ điều kiện
38
1531100109
Nguyễn Thị Huyền
8
8
6
5
7
Đủ điều kiện
39
1531100107
Nguyễn Duy Khánh
7
8
8
5
7.8
Đủ điều kiện
40
1531100090
Nguyễn Thị Lan
8
5
6
10
6.3
Đủ điều kiện
41
1531100097
Vũ Thị Ngọc Lan
8
7
6
0
6.8
Đủ điều kiện
42
1531100086
Phạm Mai Liên
8
6
6
0
6.5
Đủ điều kiện
43
1531100115
Trần Thị Liên
8
9
8
5
8.3
Đủ điều kiện
44
1531100111
Nguyễn Thị Liễu
8
9
8
5
8.3
Đủ điều kiện
45
1531100093
Phùng Thị Linh
9
7
8
0
8
Đủ điều kiện
46
1531100103
Lê Thị Hồng Loan
0
0
0
45
0
Học lại
47
1531100098
Trần Thị Lương
7
6
6
5
6.3
Đủ điều kiện
48
1531100163
Trịnh Thị Lương
8
6
6
5
6.5
Đủ điều kiện
49
1531100157
Nguyễn Thị Luyên
9
8
7
5
7.8
Đủ điều kiện
50
1531100159
Nguyễn Thị Mai
6
6
7
5
6.5
Đủ điều kiện
51
1531100125
Lê Thị Mến
6
8
7
5
7
Đủ điều kiện
52
1531100095
Nguyễn Thị Mơ
9
6
6
5
6.8
Đủ điều kiện
53
1531100113
Phan Thị Na
9
9
9
0
9
Đủ điều kiện
54
1531100119
Nguyễn Thị Thuý Nga
8
6
5
0
6
Đủ điều kiện
55
1531100249
Nguyễn Thị Ngoan
8.5
8
8
5
8.1
Đủ điều kiện
56
1531100258
Đào Thị Ngọc
7
6
6
10
6.3
Đủ điều kiện
57
1531100143
Hoàng Thị Ngọc
7
6
6
0
6.3
Đủ điều kiện
58
1531100130
Trần Thị Nguyệt
7
8
6
0
6.8
Đủ điều kiện
59
1531100131
Hoàng Thị Nhã
8.5
8
7
5
7.6
Đủ điều kiện
60
1531100096
Nguyễn Thị Nhung
8.5
7
6
0
6.9
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
87
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.