Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Vật lý Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 130210041101506 Lớp ưu tiên: CÐ May(C10) 2_K15
Trang       Từ 58 đến 87 của 87 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
58 1531100130 Trần Thị Nguyệt           6.8 Đủ điều kiện
59 1531100131 Hoàng Thị Nhã 8.5            7.6 Đủ điều kiện
60 1531100096 Nguyễn Thị Nhung 8.5            6.9 Đủ điều kiện
61 1531100088 Nguyễn Thị Ninh         10    6.5 Đủ điều kiện
62 1531100104 Ngô Thị Phương         10    8.3 Đủ điều kiện
63 1531100261 Nguyễn Thị Bích Phương         6.5    6.8 Đủ điều kiện
64 1531100128 Phạm Thị Phương           6.8 Đủ điều kiện
65 1531100122 Phạm Thanh Quy 8.5            6.6 Đủ điều kiện
66 1531100145 Dương Thị Quỳnh 8.5            6.6 Đủ điều kiện
67 1531100248 Lê Thị Quỳnh 8.5            6.6 Đủ điều kiện
68 1531100271 Phan Thị Tâm           6.3 Đủ điều kiện
69 1531100151 Nguyễn Ngọc Thăng           6.3 Đủ điều kiện
70 1531100121 Nguyễn Thị Thảo           6.3 Đủ điều kiện
71 1531100154 Trần Thị Thảo           7 Đủ điều kiện
72 1531100152 Vũ Thị Phương Thảo           6 Đủ điều kiện
73 1531100114 Nguyễn Thị Thơm           6.8 Đủ điều kiện
74 1531100268 Nguyễn Thị Thơm 8.5            6.6 Đủ điều kiện
75 1531100110 Ngô Thị Thuý         10    7 Đủ điều kiện
76 1531100106 Lê Thị Thúy           7.8 Đủ điều kiện
77 1531100133 Trịnh Thị Trâm         10    8 Đủ điều kiện
78 1531100149 Đỗ Thị Huyền Trang         10    6.3 Đủ điều kiện
79 1531100102 Lưu Thị Hồng Trang           6.8 Đủ điều kiện
80 1531100162 Nguyễn Quỳnh Trang           6.5 Đủ điều kiện
81 1531100101 Nguyễn Thị Trang           6.8 Đủ điều kiện
82 1531100147 Nguyễn Thị Trang           6.8 Đủ điều kiện
83 1531100253 Nguyễn Thị Trang           6.5 Đủ điều kiện
84 1531100138 Nguyễn Thị Vân Trang           6.8 Đủ điều kiện
85 1531100084 Trần Thị Tuyến 7.5            6.6 Đủ điều kiện
86 1531100140 Trịnh Thị Tuyến           7 Đủ điều kiện
87 1531100105 Trịnh Thị Xuyến           6.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 58 đến 87 của 87 bản ghi.