Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 03/05/2024, 11:36 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Vật lý
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
130210041101506
Lớp ưu tiên:
CÐ May(C10) 2_K15
Trang
Từ
58
đến
87
của
87
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
58
1531100130
Trần Thị Nguyệt
7
8
6
0
6.8
Đủ điều kiện
59
1531100131
Hoàng Thị Nhã
8.5
8
7
5
7.6
Đủ điều kiện
60
1531100096
Nguyễn Thị Nhung
8.5
7
6
0
6.9
Đủ điều kiện
61
1531100088
Nguyễn Thị Ninh
8
6
6
10
6.5
Đủ điều kiện
62
1531100104
Ngô Thị Phương
8
9
8
10
8.3
Đủ điều kiện
63
1531100261
Nguyễn Thị Bích Phương
8
6
6.5
0
6.8
Đủ điều kiện
64
1531100128
Phạm Thị Phương
8
7
6
0
6.8
Đủ điều kiện
65
1531100122
Phạm Thanh Quy
8.5
6
6
5
6.6
Đủ điều kiện
66
1531100145
Dương Thị Quỳnh
8.5
6
6
5
6.6
Đủ điều kiện
67
1531100248
Lê Thị Quỳnh
8.5
6
6
0
6.6
Đủ điều kiện
68
1531100271
Phan Thị Tâm
8
5
6
0
6.3
Đủ điều kiện
69
1531100151
Nguyễn Ngọc Thăng
8
5
6
5
6.3
Đủ điều kiện
70
1531100121
Nguyễn Thị Thảo
7
6
6
5
6.3
Đủ điều kiện
71
1531100154
Trần Thị Thảo
8
6
7
0
7
Đủ điều kiện
72
1531100152
Vũ Thị Phương Thảo
8
6
5
0
6
Đủ điều kiện
73
1531100114
Nguyễn Thị Thơm
8
7
6
5
6.8
Đủ điều kiện
74
1531100268
Nguyễn Thị Thơm
8.5
6
6
0
6.6
Đủ điều kiện
75
1531100110
Ngô Thị Thuý
9
7
6
10
7
Đủ điều kiện
76
1531100106
Lê Thị Thúy
9
8
7
0
7.8
Đủ điều kiện
77
1531100133
Trịnh Thị Trâm
8
8
8
10
8
Đủ điều kiện
78
1531100149
Đỗ Thị Huyền Trang
8
5
6
10
6.3
Đủ điều kiện
79
1531100102
Lưu Thị Hồng Trang
8
7
6
0
6.8
Đủ điều kiện
80
1531100162
Nguyễn Quỳnh Trang
8
6
6
0
6.5
Đủ điều kiện
81
1531100101
Nguyễn Thị Trang
8
7
6
5
6.8
Đủ điều kiện
82
1531100147
Nguyễn Thị Trang
8
7
6
0
6.8
Đủ điều kiện
83
1531100253
Nguyễn Thị Trang
8
6
6
0
6.5
Đủ điều kiện
84
1531100138
Nguyễn Thị Vân Trang
9
6
6
0
6.8
Đủ điều kiện
85
1531100084
Trần Thị Tuyến
7.5
7
6
0
6.6
Đủ điều kiện
86
1531100140
Trịnh Thị Tuyến
9
7
6
0
7
Đủ điều kiện
87
1531100105
Trịnh Thị Xuyến
9
6
6
5
6.8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
58
đến
87
của
87
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.