Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Sunday, 05/05/2024, 12:29 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Thực hành Kỹ thuật xung – số
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
13020804281402
Lớp ưu tiên:
CÐ Điện tử(C05) 2_K14
Trang
Từ
52
đến
81
của
81
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
52
1431050108
Đỗ Tú Tài
8
9
9
9
8
8.6
Đủ điều kiện
53
1431050090
Nguyễn Văn Tài
9
7
6
9
7
7.6
Đủ điều kiện
54
1431050271
Nguyễn Phú Thái
9
9
9
8
8
8.6
Đủ điều kiện
55
1431050094
Đặng Trung Thành
7
7
6
6
6
6.4
Đủ điều kiện
56
1431050129
Nguyễn Phú Thành
7
7
7
7
7
7
Đủ điều kiện
57
1431050146
Nguyễn Văn Thành
7
7
6
6
6
6.4
Đủ điều kiện
58
1431050140
Ngô Thị Thạch Thảo
8
9
9
10
9
9
Đủ điều kiện
59
1431050100
Phùng Văn Thảo
7
7
8
7
7
7.2
Đủ điều kiện
60
1431050273
Hồ Hải Thịnh
7
7
7
7
7
7
Đủ điều kiện
61
1431050139
Nguyễn Ngọc Thịnh
7
6
8
7
7
7
Đủ điều kiện
62
1431050120
Vũ Công Thuận
7
6
8
7
7
7
Đủ điều kiện
63
1431050132
Trịnh Thị Thuỷ
8
8
9
10
9
8.8
Đủ điều kiện
64
1431050138
Nguyễn Văn Tiến
5
6
6
6
6
5.8
Đủ điều kiện
65
1431050267
Trần Lê Tình
6
9
6
6
6
6.6
Đủ điều kiện
66
1431050115
Hoàng Văn Toản
0
5
5
0
0
2
Học lại
67
1431050125
Hoàng Thị Trang
9
8
8
9
9
8.6
Đủ điều kiện
68
1431050150
Trần Hữu Trọng
9
8
8
9
9
8.6
Đủ điều kiện
69
1431050135
Lương Văn Trường
7
7
7
5
9
7
Đủ điều kiện
70
1431050164
Lưu Xuân Trường
7
7
8
7
6
7
Đủ điều kiện
71
1331050514
Phạm Văn Tú
0
0
0
0
0
0
Học lại
72
1431050127
Đào Đình Tuân
8
7
8
9
9
8.2
Đủ điều kiện
73
1431050128
Đồng Ngọc Tuấn
0
0
0
0
0
0
Học lại
74
1431050134
Tiêu Công Tuấn
5
5
6
6
6
5.6
Đủ điều kiện
75
1431050101
Vi Văn Tùng
0
0
0
0
0
0
Học lại
76
1431050104
Phạm Thanh Tuyền
9
9
9
9
9
9
Đủ điều kiện
77
1431050145
Lê Thị Tuyết
9
9
9
9
9
9
Đủ điều kiện
78
1431050118
Nguyễn Thị Tuyết
8
9
9
9
9
8.8
Đủ điều kiện
79
1431050098
Nguyễn Văn Việt
7
8
9
9
8
8.2
Đủ điều kiện
80
1431050159
Phạm Quốc Vương
8
8
9
8
9
8.4
Đủ điều kiện
81
1431050142
Nguyễn Văn Vượt
8
8
9
8
8
8.2
Đủ điều kiện
Trang
Từ
52
đến
81
của
81
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.