Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Đường lối cách mạng Việt Nam Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13021204021420 Lớp ưu tiên: CÐ KTĐ(C04) 4_K14
Trang       Từ 43 đến 72 của 72 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
43 1431040328 Nguyễn Văn Quyết             6 Đủ điều kiện
44 1431040301 Nguyễn Văn Quỳnh             7 Đủ điều kiện
45 1431040351 Trịnh Văn Quỳnh 5.5              6.3 Đủ điều kiện
46 1431040277 Trần Văn Sinh 7.5              6.8 Đủ điều kiện
47 1431040316 Lê Văn Sơn             6.5 Đủ điều kiện
48 1431040289 Mai Ngọc Sơn             6.5 Đủ điều kiện
49 1431040356 Nguyễn Anh Tài           24    0 Học lại
50 1431040357 Lê Ngọc Tâm             3 Đủ điều kiện
51 1431040360 Lê Thị Tân             6.5 Đủ điều kiện
52 1431040287 Lương Hữu Thắng             6 Đủ điều kiện
53 1431040325 Trần Văn Thắng           19    6 Học lại
54 1431040296 Vũ Văn Thắng             6 Đủ điều kiện
55 1431040302 Nguyễn Quang Thanh 7.5              6.3 Đủ điều kiện
56 1431040350 Nguyễn Huy Thành           15    2.5 Học lại
57 1431040315 Nguyễn Đức Thảo             6 Đủ điều kiện
58 1431040329 Nguyễn Thanh Thế             6 Đủ điều kiện
59 1431040341 Trương Văn Thư             6 Đủ điều kiện
60 1431040447 Đinh Văn Thực             6 Đủ điều kiện
61 1431040273 Nguyễn Văn Thực 7.5              3.8 Đủ điều kiện
62 1431040274 Hà Xuân Thuỷ 7.5              3.8 Đủ điều kiện
63 1431040362 Lê Sen Thủy           12    6.5 Đủ điều kiện
64 1431040334 Nguyễn Văn Tiến             5.5 Đủ điều kiện
65 1431040294 Nguyễn Văn Toàn             3 Đủ điều kiện
66 1431040293 Phạm Hữu Toàn             5.5 Đủ điều kiện
67 1431040335 Tô Văn Toàn             6 Đủ điều kiện
68 1431040320 Trương Công Toàn             5.5 Đủ điều kiện
69 1431040278 Trịnh Văn Tráng           12    6 Đủ điều kiện
70 1431040310 Nguyễn Mạnh Tùng             5 Đủ điều kiện
71 1431040358 Nguyễn Sơn Tùng 7.5            15    3.8 Học lại
72 1431040343 Trương Thanh Tùng             6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 43 đến 72 của 72 bản ghi.