Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kỹ thuật phản ứng Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020304241402 Lớp ưu tiên: CÐ HVC(C12) 1_K14
Trang       Từ 7 đến 36 của 36 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
7 1431120022 Nguyễn Vũ Giáp 6.5                6.5 Đủ điều kiện
8 1431120033 Lục Văn Hải               8 Đủ điều kiện
9 1431120041 Hồ Thị Hằng 6.5                6.5 Đủ điều kiện
10 1431120011 Đỗ Thị Hạnh               9 Đủ điều kiện
11 1431120017 Nguyễn Thị Hiền 6.5                6.5 Đủ điều kiện
12 1431120015 Nguyễn Thị Hoa               9 Đủ điều kiện
13 1431120006 Nguyễn Duy Hoàng             30    0 Học lại
14 1431120008 Nguyễn Thị Huệ 7.5                7.5 Đủ điều kiện
15 1431120043 Lê Phi Hùng               7 Đủ điều kiện
16 0641120093 Nguyễn Thị Huyền 8.5                8.5 Đủ điều kiện
17 1431120027 Chử Đức Linh               8 Đủ điều kiện
18 1431120031 Phạm Văn Linh 6.5                6.5 Đủ điều kiện
19 1431120012 Đỗ Thị Thiên Mai               8 Đủ điều kiện
20 0641120348 Phạm Thanh Mai             12    0 Học lại
21 1431120021 Trần Trọng Mạnh 6.5                6.5 Đủ điều kiện
22 1431120044 Nguyễn Thị Nga 8.5                8.5 Đủ điều kiện
23 0641120377 Vũ Ngọc Nhã             30    0 Học lại
24 1431120013 Lê Quang Ninh               7 Đủ điều kiện
25 1431120045 Lê Xuân Phong 6.5                6.5 Đủ điều kiện
26 1431120036 Trịnh Văn Phương               7 Đủ điều kiện
27 1431120039 Đào Thanh Sang 8.5                8.5 Đủ điều kiện
28 1431120024 Nguyễn Thế Thống 7.5                7.5 Đủ điều kiện
29 0641120048 Tạ Hữu Thức 6.5                6.5 Đủ điều kiện
30 1431120019 Dương Thị Tiên 8.5                8.5 Đủ điều kiện
31 1431120029 Đồng Thế Toàn             12    0 Học lại
32 1431120028 Trần Hữu Trung 8.5                8.5 Đủ điều kiện
33 1431120003 Nguyễn Viết Tự 6.5                6.5 Đủ điều kiện
34 1431120038 Nguyễn Anh Tuấn             12    0 Học lại
35 1431120042 Trần Thị Tuyển               9 Đủ điều kiện
36 1431120016 Nguyễn Thị Yến 8.5                8.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 7 đến 36 của 36 bản ghi.