Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Friday, 01/11/2024, 07:10 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tiếng anh 4
Trình độ:
Cao đẳng
Hình thức thi:
Kết hợp (TL-TN-VĐ)
Số tín chỉ:
6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
13021304441434
Lớp ưu tiên:
CÐ QTKD(C09) 1 _K14
Trang
Từ
26
đến
55
của
55
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
26
1431090084
Trần Thị Ngân
6
7
6
8
6.3
Đủ điều kiện
27
0641090109
Vũ Thành Nhu
5
5
6
4
5.5
Đủ điều kiện
28
1431090036
Nguyễn Thị Nhung
5
7
6
4
6
Đủ điều kiện
29
1431090049
Đỗ Thị Oanh
6
7
6
12
6.3
Đủ điều kiện
30
1431090002
Nguyễn Thị Phương
5
5
7
4
6
Đủ điều kiện
31
1431090071
Nguyễn Mạnh Quân
6
6
5
23
5.5
Đủ điều kiện
32
1431090053
Nghiêm Thị Quyên
7
7
5
0
6
Đủ điều kiện
33
1431090007
Nguyễn Thị Sinh
6
6
7
1
6.5
Đủ điều kiện
34
1431090078
Trương Thị Tám
6
8
8
0
7.5
Đủ điều kiện
35
1431090086
Đặng Thị Thanh Tâm
6
8
5
9
6
Đủ điều kiện
36
1431090076
Hoàng Thị Thanh Tâm
6
8
7
1
7
Đủ điều kiện
37
1331090344
Đinh Văn Thành
5
0
0
32
1.3
Học lại
38
1431090056
Trịnh Thị Thảo
7
6
6
0
6.3
Đủ điều kiện
39
1431090160
Nguyễn Đoàn Thịnh
5
4
8
13
6.3
Đủ điều kiện
40
1431090048
Nguyễn Thị Thủy
6
8
5
4
6
Đủ điều kiện
41
1431090050
Phạm Thị Thủy
7
7
4
12
5.5
Đủ điều kiện
42
1431090025
Nguyễn Văn Toản
5
7
6
17
6
Đủ điều kiện
43
1431090058
Mai Thị Huyền Trang
5
7
6
4
6
Đủ điều kiện
44
1431090003
Nguyễn Thị Trang
6
6
5
5
5.5
Đủ điều kiện
45
1431090179
Nguyễn Thuý Trang
7
9
5
16
6.5
Đủ điều kiện
46
1431090022
Lê Thị Truyền
6
7
6
4
6.3
Đủ điều kiện
47
1431010143
Nguyễn Văn Tuấn
6
6
5
14
5.5
Đủ điều kiện
48
1431090032
Chu Anh Tùng
5
0
5
11
3.8
Đủ điều kiện
49
1431090062
Trần Thị Tuyết
5
6
7
4
6.3
Đủ điều kiện
50
1431090090
Đinh Thị Vân
7
7
5
5
6
Đủ điều kiện
51
1431090043
Phạm Thị Vui
0
0
0
90
0
Học lại
52
1431090097
Phạm Hùng Vương
5
4
8
17
6.3
Đủ điều kiện
53
1431090045
Nguyễn Đình Vượng
9
7
7
0
7.5
Đủ điều kiện
54
1431090011
Mai Thị Yến
8
6
5
0
6
Đủ điều kiện
55
1431090012
Phạm Thị Hải Yến
7
6
7
0
6.8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
26
đến
55
của
55
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.