Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tiếng anh 4 Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN-VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13021304441434 Lớp ưu tiên: CÐ QTKD(C09) 1 _K14
Trang       Từ 26 đến 55 của 55 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
26 1431090084 Trần Thị Ngân           6.3 Đủ điều kiện
27 0641090109 Vũ Thành Nhu           5.5 Đủ điều kiện
28 1431090036 Nguyễn Thị Nhung           6 Đủ điều kiện
29 1431090049 Đỗ Thị Oanh         12    6.3 Đủ điều kiện
30 1431090002 Nguyễn Thị Phương           6 Đủ điều kiện
31 1431090071 Nguyễn Mạnh Quân         23    5.5 Đủ điều kiện
32 1431090053 Nghiêm Thị Quyên           6 Đủ điều kiện
33 1431090007 Nguyễn Thị Sinh           6.5 Đủ điều kiện
34 1431090078 Trương Thị Tám           7.5 Đủ điều kiện
35 1431090086 Đặng Thị Thanh Tâm           6 Đủ điều kiện
36 1431090076 Hoàng Thị Thanh Tâm           7 Đủ điều kiện
37 1331090344 Đinh Văn Thành         32    1.3 Học lại
38 1431090056 Trịnh Thị Thảo           6.3 Đủ điều kiện
39 1431090160 Nguyễn Đoàn Thịnh         13    6.3 Đủ điều kiện
40 1431090048 Nguyễn Thị Thủy           6 Đủ điều kiện
41 1431090050 Phạm Thị Thủy         12    5.5 Đủ điều kiện
42 1431090025 Nguyễn Văn Toản         17    6 Đủ điều kiện
43 1431090058 Mai Thị Huyền Trang           6 Đủ điều kiện
44 1431090003 Nguyễn Thị Trang           5.5 Đủ điều kiện
45 1431090179 Nguyễn Thuý Trang         16    6.5 Đủ điều kiện
46 1431090022 Lê Thị Truyền           6.3 Đủ điều kiện
47 1431010143 Nguyễn Văn Tuấn         14    5.5 Đủ điều kiện
48 1431090032 Chu Anh Tùng         11    3.8 Đủ điều kiện
49 1431090062 Trần Thị Tuyết           6.3 Đủ điều kiện
50 1431090090 Đinh Thị Vân           6 Đủ điều kiện
51 1431090043 Phạm Thị Vui         90    0 Học lại
52 1431090097 Phạm Hùng Vương         17    6.3 Đủ điều kiện
53 1431090045 Nguyễn Đình Vượng           7.5 Đủ điều kiện
54 1431090011 Mai Thị Yến           6 Đủ điều kiện
55 1431090012 Phạm Thị Hải Yến           6.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 26 đến 55 của 55 bản ghi.