Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thống kê doanh nghiệp Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13021104461411 Lớp ưu tiên: CÐ TC-NN 1 (C27)_K14
Trang       Từ 13 đến 42 của 42 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
13 1431270007 Trần Thu Hà 9.5            7.9 Đủ điều kiện
14 1431270046 Tô Thị Hằng 10            9.3 Đủ điều kiện
15 1431270060 Đào Thị Thu Hiền 8.5            8.4 Đủ điều kiện
16 1431270040 Trần Thị Hoa         7.5    7.3 Đủ điều kiện
17 1431270069 Nguyễn Thị Hội           8.8 Đủ điều kiện
18 1431270022 Nguyễn Thị Hương           8.5 Đủ điều kiện
19 1431270039 Nguyễn Thị Hường           7.8 Đủ điều kiện
20 1431270052 Đoàn Bích Liên           9 Đủ điều kiện
21 0641270318 Nguyễn Thị Khánh Linh         45    0 Học lại
22 1431270053 Phan Diệu Linh         12    6.5 Đủ điều kiện
23 1431270058 Trương Đức Mạnh         12    7.5 Đủ điều kiện
24 1431270043 Vương Văn Mạnh           7 Đủ điều kiện
25 1431270050 Nguyễn Đức Minh 8.5            8.4 Đủ điều kiện
26 1431270064 Bùi Thị Ngát           9 Đủ điều kiện
27 1431270030 Tô Thị Oanh 9.5            9.1 Đủ điều kiện
28 1431270048 Phùng Công Quân         7.5    7.8 Đủ điều kiện
29 1431270047 Lê Quốc Quang           6.8 Đủ điều kiện
30 1431270063 Lê Thị Quỳnh 8.5          8.5    8.4 Đủ điều kiện
31 1431270006 Vũ Trí Thắng           8.3 Đủ điều kiện
32 1431270004 Cù Thị Phương Thảo           8.5 Đủ điều kiện
33 1431270016 Nguyễn Thị Thảo 9.5            8.1 Đủ điều kiện
34 1431270068 Ngô Thị Hà Thu         45    0 Học lại
35 1431270028 Mai Thị Thuỷ           8.3 Đủ điều kiện
36 1431270033 Cao Thị Trang 10  8.5            9.1 Đủ điều kiện
37 1431270067 Đinh Thị Thu Trang           9 Đủ điều kiện
38 1431270002 Nguyễn Viết Trọng 8.5            8.1 Đủ điều kiện
39 1431270045 Nguyễn Thị Tú 8.5          8.5    8.1 Đủ điều kiện
40 1431270079 Hoàng Tùng 7.5            7.9 Đủ điều kiện
41 1431270032 Hoàng Tiến Tùng           8 Đủ điều kiện
42 1431270011 Trần Thị Tươi 9.5            8.6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 13 đến 42 của 42 bản ghi.