Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 11010303320401 Lớp ưu tiên: ĐH CNH 1 - K4
Trang       Từ 31 đến 60 của 84 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0441120065 Vũ Bạch Kim 10          10  9.6 Đủ điều kiện
32 0441120093 Nguyễn Thị Lừng         7.2 Đủ điều kiện
33 0441120013 Đinh Gia Lượng 10          10  9.6 Đủ điều kiện
34 0441120012 Nguyễn Văn Lượng 10          10  9.6 Đủ điều kiện
35 0441120008 Đào Thị Ngọc Mai         10  8.2 Đủ điều kiện
36 0441120080 Ngô Thị Ngọc Mai         7 Đủ điều kiện
37 0441120092 Nguyễn Thị Mai 10  10          10  9.6 Đủ điều kiện
38 0441120015 Trần Thị Mai 10          10  9.6 Đủ điều kiện
39 0441120070 Nguyễn Ngọc Minh 10          10  9.6 Đủ điều kiện
40 0441120037 Đào Thị Mùi 10          10  10  9.8 Đủ điều kiện
41 0441120107 Trần Văn Mùi 10          10  9.6 Đủ điều kiện
42 0441120030 Hồ Thị Na 10  10          10  9.6 Đủ điều kiện
43 0441120057 Nguyễn Sĩ Nam 10  10          10  9.6 Đủ điều kiện
44 0441120101 Nguyễn Văn Nam         5.6 Đủ điều kiện
45 0441120077 Phí Thị Nga 10  10          10  9.6 Đủ điều kiện
46 0441120031 Nguyễn Văn Nghĩa         7.2 Đủ điều kiện
47 0441120016 Nguyễn Thị Nguyệt         10  8.8 Đủ điều kiện
48 0441120002 Đào Thị Hồng Nhung 10  10          10  9.6 Đủ điều kiện
49 0441120007 Lê Thị Phượng         10  10  9.6 Đủ điều kiện
50 0441120023 Nguyễn Đức Quân         5.4 Đủ điều kiện
51 0341120007 Nguyễn Hồng Quân         5 Đủ điều kiện
52 0441120001 Hoàng Văn Quyền 10          10  9.6 Đủ điều kiện
53 0441120090 Phan Văn Quyền 10          10  9.6 Đủ điều kiện
54 0441120066 Lê Thị Hồng Thắm         8 Đủ điều kiện
55 0441120084 Phạm Thị Thắm         8 Đủ điều kiện
56 0441120051 Lê Thị Thân 10  10          10  9.6 Đủ điều kiện
57 0441120021 Nguyễn Thị Thanh         8.6 Đủ điều kiện
58 0441120098 Nguyễn Thị Thanh 10  10          10  9.6 Đủ điều kiện
59 0441120073 Hoàng Văn Thảo         7 Đủ điều kiện
60 0441120085 Hoàng Thị Thêu 10  10          10  9.6 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 84 bản ghi.