Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Đường lối cách mạng Việt Nam Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13041204021302 Lớp ưu tiên: CĐ CTM 1_K13_HKP
Trang       Từ 61 đến 90 của 100 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 1331050319 Bùi Văn Luật             8.5 Đủ điều kiện
62 1331020126 Nguyễn Thanh Lương             6.5 Đủ điều kiện
63 1431060108 Nguyễn Đình Mạnh             8.5 Đủ điều kiện
64 1331040774 Nguyễn Thành Nam             7.5 Đủ điều kiện
65 1331050601 Đỗ Văn Nghĩa           10    6 Đủ điều kiện
66 1331050111 Vũ Duy Nhất           10    6.5 Đủ điều kiện
67 1331190260 Vũ Đình Phi             8 Đủ điều kiện
68 1331190231 Hoàng Tiên Phong           10    7.5 Đủ điều kiện
69 1431060107 Đỗ Văn quyền             8 Đủ điều kiện
70 1331090730 Lê Đình Quỳnh           10    7.5 Đủ điều kiện
71 1331010025 Lê Doãn Sĩ           10    5.5 Đủ điều kiện
72 1331030231 Đỗ Linh Sơn             8.5 Đủ điều kiện
73 1331050121 Ngô Văn Sơn           10    6 Đủ điều kiện
74 1231010126 Nguyễn Thái Sơn           10    5.5 Đủ điều kiện
75 1231010456 Bùi Công Thắng           10    7.5 Đủ điều kiện
76 1331020040 Trần Văn Thanh           10    8 Đủ điều kiện
77 1331050151 Dương Văn Thành           10    7 Đủ điều kiện
78 1331190080 Phạm Minh Thao           10    8 Đủ điều kiện
79 1331190183 Nguyễn Duy Thị             8 Đủ điều kiện
80 1031010465 Nguyễn Đức Thịnh             7 Đủ điều kiện
81 1331040215 Đỗ Trung Thông             7.5 Đủ điều kiện
82 1231030139 Lường Văn Thức           10    5 Đủ điều kiện
83 0341090071 Tô Minh Tiến           10    7 Đủ điều kiện
84 1331080037 Ngô Văn Tiền             6.5 Đủ điều kiện
85 1431060131 Nguyễn Thế Toản             7 Đủ điều kiện
86 1331040433 Nguyễ Như Tôn           10    6.5 Đủ điều kiện
87 1331090210 Đinh Thị Trang           10    9 Đủ điều kiện
88 1431060039 Nguyễn Đình Trọng           10    8.5 Đủ điều kiện
89 1131030311 Lê Bật Trung           10    6 Đủ điều kiện
90 1231090175 Hoàng Văn Trường             7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 90 của 100 bản ghi.