Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Đường lối cách mạng Việt Nam Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13041204021302 Lớp ưu tiên: CĐ CTM 1_K13_HKP
Trang       Từ 71 đến 100 của 100 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
71 1331010025 Lê Doãn Sĩ           10    5.5 Đủ điều kiện
72 1331030231 Đỗ Linh Sơn             8.5 Đủ điều kiện
73 1331050121 Ngô Văn Sơn           10    6 Đủ điều kiện
74 1231010126 Nguyễn Thái Sơn           10    5.5 Đủ điều kiện
75 1231010456 Bùi Công Thắng           10    7.5 Đủ điều kiện
76 1331020040 Trần Văn Thanh           10    8 Đủ điều kiện
77 1331050151 Dương Văn Thành           10    7 Đủ điều kiện
78 1331190080 Phạm Minh Thao           10    8 Đủ điều kiện
79 1331190183 Nguyễn Duy Thị             8 Đủ điều kiện
80 1031010465 Nguyễn Đức Thịnh             7 Đủ điều kiện
81 1331040215 Đỗ Trung Thông             7.5 Đủ điều kiện
82 1231030139 Lường Văn Thức           10    5 Đủ điều kiện
83 0341090071 Tô Minh Tiến           10    7 Đủ điều kiện
84 1331080037 Ngô Văn Tiền             6.5 Đủ điều kiện
85 1431060131 Nguyễn Thế Toản             7 Đủ điều kiện
86 1331040433 Nguyễ Như Tôn           10    6.5 Đủ điều kiện
87 1331090210 Đinh Thị Trang           10    9 Đủ điều kiện
88 1431060039 Nguyễn Đình Trọng           10    8.5 Đủ điều kiện
89 1131030311 Lê Bật Trung           10    6 Đủ điều kiện
90 1231090175 Hoàng Văn Trường             7.5 Đủ điều kiện
91 1331040669 Nguyễn Đình Tú           10    8 Đủ điều kiện
92 1231050123 Trịnh Văn Tư           10    6 Đủ điều kiện
93 1331050496 Hoàng Văn Tuấn           10    7.5 Đủ điều kiện
94 1331010312 Tào Anh Tuấn           45    0 Học lại
95 1331050329 Phạm Thanh Tùng             7 Đủ điều kiện
96 1431030339 Nguyễn Văn Tuyên           10    3 Đủ điều kiện
97 1331010362 Hoàng Văn Tuyến             8.5 Đủ điều kiện
98 1331190182 Hoàng Văn Việt           10    7 Đủ điều kiện
99 1431030364 Hoàng Văn Việt             6.5 Đủ điều kiện
100 1331090396 Nguyễn Thị Hải Yến             9 Đủ điều kiện
Trang       Từ 71 đến 100 của 100 bản ghi.