Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Vật lý Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 130410031100803 Lớp ưu tiên: ÐH CK 1-K8_K8_HKP
Trang       Từ 57 đến 86 của 86 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
57 0841050086 Hoàng Văn Phú         45    0 Học lại
58 0841050294 Phạm Văn Phúc         15    0.8 Học lại
59 0841040120 Nguyễn Thị Phương 10          10    9.8 Đủ điều kiện
60 0841030125 Nguyễn Văn Quân           8 Đủ điều kiện
61 0741010451 Đoàn Văn Quang 10            7 Đủ điều kiện
62 0841030282 Nguyễn Trung Sang           5.8 Đủ điều kiện
63 0841240065 Nguyễn Hồng Sơn         45    0 Học lại
64 0841360234 Phạm Trung Sơn         45    0 Học lại
65 0841060243 Trần Thái Sơn         45    0 Học lại
66 0841050394 Vũ Duy Sứng         10    9 Đủ điều kiện
67 0841120275 Vũ Đình Thái         45    0 Học lại
68 0841060041 Dương Văn Thắng           6.3 Đủ điều kiện
69 0841100171 Phương Thị Thảo           7.8 Đủ điều kiện
70 0841040424 Nguyễn Duy Thiện 10          8.5    9 Đủ điều kiện
71 0841100313 Trần Thị Thoa           6 Đủ điều kiện
72 0841060031 Kiều Thị Thu           5.3 Đủ điều kiện
73 0841080044 Nguyễn Huy Tiến           7.3 Đủ điều kiện
74 0841050133 Trịnh Thị Trang           5.8 Đủ điều kiện
75 0841060063 Nguyễn Bảo Trung           5 Đủ điều kiện
76 0841060097 Lã Văn Trường           6.3 Đủ điều kiện
77 0841040276 Đỗ Viết Tuân           6.3 Đủ điều kiện
78 0841030139 Lê Xuân Tuấn         10    9.5 Đủ điều kiện
79 0841050116 Ngô Văn Tuấn           6.8 Đủ điều kiện
80 0841050447 Phạm Văn Tuấn         45    0 Học lại
81 1531050136 Vũ Đình Tuấn           6 Đủ điều kiện
82 0841040059 Nguyễn Tiến Tùng           5.8 Đủ điều kiện
83 0841030205 Đỗ Văn Tưởng           7 Đủ điều kiện
84 0841100050 Lương Thị Vân           8.3 Đủ điều kiện
85 0841120130 Triệu Ngọc Viễn 10            7.3 Đủ điều kiện
86 0841030249 Trần Văn Vinh         15    0.8 Học lại
Trang       Từ 57 đến 86 của 86 bản ghi.