Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Tin kế toán Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14011103560606 Lớp ưu tiên: ĐH KT 6_K6
Trang       Từ 51 đến 80 của 80 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
51 0641070402 Bùi Thị Bích Phương 8.5              7.8 Đủ điều kiện
52 0641070403 Phạm Xuân Quỳnh 5.5              6.8 Đủ điều kiện
53 0641070444 Dương Thị Sen 6.5              7.3 Đủ điều kiện
54 0641070414 Phạm Thị Thanh 8.5              8.8 Đủ điều kiện
55 0641070462 Dương Thị Bích Thảo 9.5  8.5              9 Đủ điều kiện
56 0641070475 Lê Thị Phương Thảo 8.5              8.3 Đủ điều kiện
57 0641070408 Trần Thị Thêm 10              9 Đủ điều kiện
58 0641070409 Bùi Thị Thêu 8.5              8.8 Đủ điều kiện
59 0641290480 Hồ Thị Thời 8.5  6.5              7.5 Đủ điều kiện
60 0641070456 Nguyễn Mai Thu 7.5              7.8 Đủ điều kiện
61 0641070440 Nguyễn Thanh Thư 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
62 0641070435 Nguyễn Thị Minh Thư 8.5  7.5              8 Đủ điều kiện
63 0641070479 Nguyễn Thị Thương 8.5              8.3 Đủ điều kiện
64 0641070460 Lê Thị Thuỳ 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
65 0641070430 Vũ Thị Lệ Thúy 8.5              8.8 Đủ điều kiện
66 0541180191 Hoàng Thị Thủy 6.5              7.3 Đủ điều kiện
67 0641070458 Đặng Văn Tình             6.5 Đủ điều kiện
68 0641070401 Đỗ Thảo Trang 6.5              7.3 Đủ điều kiện
69 0641070477 Lê Thu Trang 9.5              9.3 Đủ điều kiện
70 0641070480 Nguyễn Thị Trang 8.5              8.3 Đủ điều kiện
71 0641070461 Trịnh Thị Trang 7.5              7.8 Đủ điều kiện
72 0641070436 Vũ Thị Thảo Trang 8.5  8.5              8.5 Đủ điều kiện
73 0641070476 Đỗ Mai Trinh 9.5              9.3 Đủ điều kiện
74 0641070470 Bùi Thanh Tùng 6.5              5.8 Đủ điều kiện
75 0641070419 Dương Thị Tươi 9.5              8.8 Đủ điều kiện
76 0641070459 Nguyễn Thị Hồng Tươi             9 Đủ điều kiện
77 0641070437 Phạm Thị Tươi 9.5              9.3 Đủ điều kiện
78 0641070469 Đinh Thị Tuyết 9.5  9.5              9.5 Đủ điều kiện
79 0641070457 Bùi Tiến Vương 8.5  6.5              7.5 Đủ điều kiện
80 0641070153 Hà Thị Yến 7.5              7.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 51 đến 80 của 80 bản ghi.