Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Monday, 06/05/2024, 15:03 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Tin kế toán
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Thực hành
Số tín chỉ:
3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14011103560606
Lớp ưu tiên:
ĐH KT 6_K6
Trang
Từ
51
đến
80
của
80
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
51
0641070402
Bùi Thị Bích Phương
8.5
7
0
7.8
Đủ điều kiện
52
0641070403
Phạm Xuân Quỳnh
8
5.5
0
6.8
Đủ điều kiện
53
0641070444
Dương Thị Sen
8
6.5
0
7.3
Đủ điều kiện
54
0641070414
Phạm Thị Thanh
9
8.5
0
8.8
Đủ điều kiện
55
0641070462
Dương Thị Bích Thảo
9.5
8.5
0
9
Đủ điều kiện
56
0641070475
Lê Thị Phương Thảo
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
57
0641070408
Trần Thị Thêm
8
10
4
9
Đủ điều kiện
58
0641070409
Bùi Thị Thêu
9
8.5
0
8.8
Đủ điều kiện
59
0641290480
Hồ Thị Thời
8.5
6.5
0
7.5
Đủ điều kiện
60
0641070456
Nguyễn Mai Thu
7.5
8
0
7.8
Đủ điều kiện
61
0641070440
Nguyễn Thanh Thư
8.5
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
62
0641070435
Nguyễn Thị Minh Thư
8.5
7.5
0
8
Đủ điều kiện
63
0641070479
Nguyễn Thị Thương
8.5
8
0
8.3
Đủ điều kiện
64
0641070460
Lê Thị Thuỳ
8.5
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
65
0641070430
Vũ Thị Lệ Thúy
8.5
9
0
8.8
Đủ điều kiện
66
0541180191
Hoàng Thị Thủy
8
6.5
8
7.3
Đủ điều kiện
67
0641070458
Đặng Văn Tình
5
8
0
6.5
Đủ điều kiện
68
0641070401
Đỗ Thảo Trang
8
6.5
0
7.3
Đủ điều kiện
69
0641070477
Lê Thu Trang
9
9.5
0
9.3
Đủ điều kiện
70
0641070480
Nguyễn Thị Trang
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
71
0641070461
Trịnh Thị Trang
8
7.5
0
7.8
Đủ điều kiện
72
0641070436
Vũ Thị Thảo Trang
8.5
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
73
0641070476
Đỗ Mai Trinh
9
9.5
0
9.3
Đủ điều kiện
74
0641070470
Bùi Thanh Tùng
5
6.5
4
5.8
Đủ điều kiện
75
0641070419
Dương Thị Tươi
8
9.5
0
8.8
Đủ điều kiện
76
0641070459
Nguyễn Thị Hồng Tươi
9
9
0
9
Đủ điều kiện
77
0641070437
Phạm Thị Tươi
9
9.5
0
9.3
Đủ điều kiện
78
0641070469
Đinh Thị Tuyết
9.5
9.5
0
9.5
Đủ điều kiện
79
0641070457
Bùi Tiến Vương
8.5
6.5
0
7.5
Đủ điều kiện
80
0641070153
Hà Thị Yến
7.5
8
0
7.8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
51
đến
80
của
80
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.