Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: CAD Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TH) Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140101031020803 Lớp ưu tiên: ÐH CK 3-K8
Trang       Từ 36 đến 65 của 65 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
36 0841010152 Nguyễn Văn Mạnh             8.5 Đủ điều kiện
37 0841010202 Nguyễn Văn Mạnh             6 Đủ điều kiện
38 0841010157 Vũ Tiến Mạnh             7 Đủ điều kiện
39 0841010199 Lê Ngọc Minh             6 Đủ điều kiện
40 0841010204 Nguyễn Công Minh             6 Đủ điều kiện
41 0841010189 Nguyễn Văn Minh             9 Đủ điều kiện
42 0841010209 Nguyễn Hoài Nam             7.5 Đủ điều kiện
43 0841010161 Nguyễn Đức Nhân             8 Đủ điều kiện
44 0841010169 Bùi Đăng Phú             4.5 Học lại
45 0841010165 Đỗ Văn Phương             7 Đủ điều kiện
46 0841010148 Lê Văn Quân             8.5 Đủ điều kiện
47 0841010196 Trần Thanh Quang             8.5 Đủ điều kiện
48 0841010212 Nguyễn Văn Quảng             4.5 Đủ điều kiện
49 0841010171 Bùi Minh Sơn             7.5 Đủ điều kiện
50 0841010191 Lê Ngọc Sơn             6 Đủ điều kiện
51 0841010183 Trần Quang Sơn             5 Học lại
52 0841010188 Nguyễn Văn Thái             8 Đủ điều kiện
53 0841010166 Vũ Toàn Thắng             6 Đủ điều kiện
54 0841010185 Nguyễn Gia Thành             4.5 Học lại
55 0841010149 Nguyễn Tiến Trí             7 Đủ điều kiện
56 0841010207 Bùi Văn Triệu             6.5 Đủ điều kiện
57 0841010216 Nguyễn Văn Tú             5 Đủ điều kiện
58 0841010154 Hoàng Mạnh Tuân             5.5 Đủ điều kiện
59 0841010146 Lê Ngọc Tuấn             4.5 Học lại
60 0841010201 Nguyễn Văn Tuấn             4.5 Học lại
61 0841010203 Nguyễn Xuân Tuấn             6.5 Đủ điều kiện
62 0841010198 Trần Văn Việt             8.5 Đủ điều kiện
63 0841010175 Ngô Quang Vĩnh             4.5 Học lại
64 0841010213 Hoàng Văn Vũ             9 Đủ điều kiện
65 0841010214 Lê Hoàn Vũ             5.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 36 đến 65 của 65 bản ghi.