Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 5 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 1 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14010903070725 Lớp ưu tiên: ÐH KHMT 2_K7
Trang       Từ 31 đến 60 của 74 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0641060030 Phạm Văn Hùng                 8 Đủ điều kiện
32 0741060185 Lê Thị Thanh Huyền                 7 Đủ điều kiện
33 0741060146 Lê Quang Khải                 7 Đủ điều kiện
34 0741060169 Phạm Văn Khang                 7 Đủ điều kiện
35 0741060132 Đàm Duy Khánh                 8 Đủ điều kiện
36 0741060116 Lê Hữu Khánh                 8 Đủ điều kiện
37 0741060134 Nguyễn Văn Lâm                 0 Học lại
38 0741060176 Đỗ Thị Liên                 8 Đủ điều kiện
39 0741060126 Nguyễn Đức Mạnh                 7 Đủ điều kiện
40 0741060165 Nguyễn Văn Mạnh                 8 Đủ điều kiện
41 0741060108 Lưu Văn Nam                 8 Đủ điều kiện
42 0741060120 Nguyễn Bảo Ngọc                 6 Đủ điều kiện
43 0741060117 Phạm Đình Ngọc                 6 Đủ điều kiện
44 0741060182 Trần Thị Bích Ngọc                 7 Đủ điều kiện
45 0741360022 Chu Thị Nhất                 8 Đủ điều kiện
46 0741060194 Trần Thị Oanh                 8 Đủ điều kiện
47 0741060137 Trần Minh Phương                 7 Đủ điều kiện
48 0741060167 Lê Minh Phượng                 8 Đủ điều kiện
49 0741060179 Nguyễn Văn Quân                 8 Đủ điều kiện
50 0741060112 Trần Ngọc Quý                 7 Đủ điều kiện
51 0741060115 Trần Văn Quý                 0 Học lại
52 0741060162 Phạm Thị Quỳnh                 6 Đủ điều kiện
53 0741060199 KHEMKHAM Sengthong                 0 Học lại
54 0741060128 Vũ Trường Sinh                 7 Đủ điều kiện
55 0741060200 KEOLAKOTPHOSY Sompasong                 0 Học lại
56 0741060168 Đàm Quang Tấn                 8 Đủ điều kiện
57 0741060125 Hà Trọng Tấn                 6 Đủ điều kiện
58 0741060187 Nguyễn Sỹ Thịnh                 8 Đủ điều kiện
59 0741060136 Trần Văn Thịnh                 5 Đủ điều kiện
60 0741060166 Vũ Trọng Thịnh                 7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 74 bản ghi.