Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 5 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 1 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14010903070725 Lớp ưu tiên: ÐH KHMT 2_K7
Trang       Từ 61 đến 74 của 74 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0641290433 Đào Thị Thu                 6 Đủ điều kiện
62 0741060174 Giáp Thị Thuý                 7 Đủ điều kiện
63 0741060197 Phạm Hoàng Tiến                 7 Đủ điều kiện
64 0741060144 Trần Ngọc Tiến                 6 Đủ điều kiện
65 0741060145 Trần Quốc Toản                 7 Đủ điều kiện
66 0741060129 Nguyễn Tiến Trung                 6 Đủ điều kiện
67 0741060154 Trương Quang Trường                 9 Đủ điều kiện
68 0741060186 Đỗ Minh Tuấn                 8 Đủ điều kiện
69 0741060161 Nguyễn Đăng Tuấn                 8 Đủ điều kiện
70 0741060163 Bùi Thế Tưởng                 8 Đủ điều kiện
71 0741060122 Nguyễn Đức Văn                 7 Đủ điều kiện
72 0741060190 Nguyễn Văn Vinh                 6 Đủ điều kiện
73 0741060133 Đặng Văn Xuân                 8 Đủ điều kiện
74 0741390101 Thái Thị Yến                 5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 74 của 74 bản ghi.