Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 3 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140109031050864 Lớp ưu tiên: ÐH Tiếng Anh 2-K8
Trang       Từ 31 đến 60 của 78 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0841180093 Nguyễn Thị Cẩm Huyền                 5 Đủ điều kiện
32 0841180108 Nguyễn Thị Ngọc Huyền                 5 Đủ điều kiện
33 0841180107 Tạ Thị Huyền                 8 Đủ điều kiện
34 0841180104 Nguyễn Văn Kiệt                 6 Đủ điều kiện
35 0841180154 Đặng Thị Tuyết Lan                 5 Đủ điều kiện
36 0841180125 Lê Thị Ngọc Lan                 7 Đủ điều kiện
37 0841180096 Hoàng Mạnh Linh                 5 Đủ điều kiện
38 0841180088 Phan Hương Ly                 9 Đủ điều kiện
39 0841180135 Nguyễn Thanh Mai                 9 Đủ điều kiện
40 0841180084 Nguyễn Thị Mai                 6 Đủ điều kiện
41 0841180151 Trịnh Thị Mai                 5 Đủ điều kiện
42 0841180106 Lê Thị Thuý Nga                 6 Đủ điều kiện
43 0841180123 Nguyễn Thị Nga                 9 Đủ điều kiện
44 0841180148 Phạm Thị Nga                 5 Đủ điều kiện
45 0841180126 Lê Thị Ngân                 9 Đủ điều kiện
46 0841180137 Nguyễn Thị Ngân                 9 Đủ điều kiện
47 0841180166 Phạm Thị Ngoãn                 9 Đủ điều kiện
48 0841180140 Nguyễn Thị Hồng Ngọc                 0 Học lại
49 0841180161 Bùi Thanh Niên                 8 Đủ điều kiện
50 0841180124 Nguyễn Đình Phúc                 8 Đủ điều kiện
51 0841180103 Lê Hà Phương                 7 Đủ điều kiện
52 0841180116 Nguyễn Thị Hoài Phương                 8 Đủ điều kiện
53 0841180152 Vũ Thị Phương                 7 Đủ điều kiện
54 0841180095 Đỗ Thị Phượng                 8 Đủ điều kiện
55 0841180130 Vũ Thị Phượng                 9 Đủ điều kiện
56 0841180090 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh                 7 Đủ điều kiện
57 0841180143 Trần Thị Thúy Quỳnh                 7 Đủ điều kiện
58 0841180158 Nguyễn Ngọc Sáng                 9 Đủ điều kiện
59 0841180155 Khiếu Thị Tâm                 8 Đủ điều kiện
60 0841180146 Nguyễn Thị Thắm                 9 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 78 bản ghi.