Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Giáo dục thể chất 3 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Thực hành (GDTC) Số tín chỉ: 2 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 140109031050864 Lớp ưu tiên: ÐH Tiếng Anh 2-K8
Trang       Từ 61 đến 78 của 78 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0841180132 Nguyễn Thị Cẩm Thanh                 7 Đủ điều kiện
62 0841180156 Lưu Thu Thảo                 8 Đủ điều kiện
63 0841180136 Nguyễn Thị Thu                 8 Đủ điều kiện
64 0841180091 Phạm Thị Thu                 6 Đủ điều kiện
65 0841180105 Hà Minh Thuý                 9 Đủ điều kiện
66 0841180122 Quản Thị Thu Thuỷ                 9 Đủ điều kiện
67 0841180098 Phạm Thị Thu Thúy                 6 Đủ điều kiện
68 0841180168 Nguyễn Thị Thủy                 0 Học lại
69 0841180110 Trần Thị Thủy                 8 Đủ điều kiện
70 0841070353 Lê Thị Trang                 6 Đủ điều kiện
71 0841180113 Lương Hà Trang                 7 Đủ điều kiện
72 0841180089 Nguyễn Thu Trang                 8 Đủ điều kiện
73 0841180097 Lê Thị Trinh                 9 Đủ điều kiện
74 0841180142 Nguyễn Đức Trung                 9 Đủ điều kiện
75 0841180150 Nguyễn Văn Tưởng                 9 Đủ điều kiện
76 0841180111 Nguyễn Thị Tuyết                 8 Đủ điều kiện
77 0841180144 Hoàng Thanh Việt                 9 Đủ điều kiện
78 0841180145 Trần Thị Yến                 9 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 78 của 78 bản ghi.