Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Marketing du lịch Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 5 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14011403130701 Lớp ưu tiên: ĐH QTKD DL1 _K7
Trang       Từ 69 đến 98 của 98 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
69 0741290088 Nguyễn Hồng Quân       15    5 Đủ điều kiện
70 0641290323 Nguyễn Quốc Quyền       15    5.2 Đủ điều kiện
71 0741290037 Đào Thị Thắm 10          9 Đủ điều kiện
72 0741290058 Lê Mạnh Thắng 10  10          9.4 Đủ điều kiện
73 0741290051 Dương Thị Thảo         8 Đủ điều kiện
74 0741290067 Dương Thu Thảo 10  10          9.4 Đủ điều kiện
75 0741290024 Trần Thị Tho         8.4 Đủ điều kiện
76 0741290059 Nguyễn Thị Thoa         8.8 Đủ điều kiện
77 0741290027 Nguyễn Hà Thu 10          8.6 Đủ điều kiện
78 0741290050 Ngô Thị Thuỳ         8.2 Đủ điều kiện
79 0741290029 Đồng Thị Thu Thuỷ 10          8.6 Đủ điều kiện
80 0741290003 Vũ Thị Thùy 10          9 Đủ điều kiện
81 0741290070 Kiều Văn Tiến         8.8 Đủ điều kiện
82 0741290001 Cao Duy Tính         8.6 Đủ điều kiện
83 0741290072 Nguyễn Trọng Tỉnh         7.8 Đủ điều kiện
84 0741290026 Hoàng Thị Ngọc Trâm 10  10          9.4 Đủ điều kiện
85 0741290079 Lê Thị Huyền Trang         8.8 Đủ điều kiện
86 0741290069 Ngô Huyền Trang         8.4 Đủ điều kiện
87 0741290061 Nguyễn Kiều Trang 10          9.2 Đủ điều kiện
88 0741290043 Nguyễn Thị Thu Trang 10          8.8 Đủ điều kiện
89 0741290002 Ly Thanh Trung         8.8 Đủ điều kiện
90 0741290060 Hoàng Cẩm Tú         8.6 Đủ điều kiện
91 0741290039 Nguyễn Duy Tùng       15    5 Đủ điều kiện
92 0741290076 Phùng Thị Thu Uyên         8.6 Đủ điều kiện
93 0741290343 Phan Thu Vân 10          9.2 Đủ điều kiện
94 0741290008 Phạm Bích Việt 10  10          9.4 Đủ điều kiện
95 0741290063 Đàm Thị Xuân         8.6 Đủ điều kiện
96 0741290044 Bùi Thị Yến 10          9.2 Đủ điều kiện
97 0741290041 Nguyễn Hồng Yến       10    7.8 Đủ điều kiện
98 0741290100 Vũ Thị Yến         8.4 Đủ điều kiện
Trang       Từ 69 đến 98 của 98 bản ghi.