Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Sunday, 05/05/2024, 00:06 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Kế toán tài chính 4
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14011103170603
Lớp ưu tiên:
ĐH KT 3_K6
Trang
Từ
31
đến
60
của
90
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
31
0641070227
Tân Thị Thu Hường
7
7
9
0
8
Đủ điều kiện
32
0641070161
Trịnh Thị Hường
9
7.5
9
3
8.6
Đủ điều kiện
33
0641070238
Hoàng Thị Thanh Huyền
5
8
8.5
6
7.5
Đủ điều kiện
34
0641070194
Lưu Thanh Huyền
6
8
9
0
8
Đủ điều kiện
35
0641070187
Nguyễn Thị Khánh Huyền
6
7
9
8
7.8
Đủ điều kiện
36
0641070183
Vũ Khánh Huyền
7
8.5
8.5
6
8.1
Đủ điều kiện
37
0641070132
Nguyễn Ngọc Khang
7
9.5
9
9
8.6
Đủ điều kiện
38
0641070286
Tạ Thị Dinh Kiều
8
8
10
1
9
Đủ điều kiện
39
0641070185
Phạm Thị Lan
7
8
9.5
0
8.5
Đủ điều kiện
40
0641070411
Trương Thị Lan
9
9
9
1
9
Đủ điều kiện
41
0641070208
Nguyễn Thị Kim Liên
9
7
9
0
8.5
Đủ điều kiện
42
0641070191
Đỗ Thị Liễu
9
8
9
0
8.8
Đủ điều kiện
43
0641070181
Đỗ Diệu Linh
7
7
8.5
0
7.8
Đủ điều kiện
44
0641070179
Đỗ Thị Linh
10
7
9
0
8.8
Đủ điều kiện
45
0641070210
Đỗ Thị Linh
9
7
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
46
0641070167
Nguyễn Thị Mai Linh
8
7.5
8.5
0
8.1
Đủ điều kiện
47
0641070168
Nguyễn Thị Loan
8
7
8.5
6
8
Đủ điều kiện
48
0641070199
Nguyễn Thị Xuân Loan
7
6.5
9
6
7.9
Đủ điều kiện
49
0641070207
Nguyễn Thị Lý
10
7.5
9.5
0
9.1
Đủ điều kiện
50
0641070198
Lê Ngọc Mai
8
8
8.5
6
8.3
Đủ điều kiện
51
0641070192
Phạm Thị Mai
8
8
8.5
0
8.3
Đủ điều kiện
52
0541180210
Nguyễn Thị Mận
5
8.5
8.5
0
7.6
Đủ điều kiện
53
0641070230
Đoàn Văn Minh
9
8.5
9.5
0
9.1
Đủ điều kiện
54
0641070204
Vũ Thị Thúy Mừng
9
8.5
8.5
0
8.6
Đủ điều kiện
55
0641070228
Trần Thị Mười
9
8
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
56
0641070201
Nguyễn Thị Trà My
10
7.5
8.5
0
8.6
Đủ điều kiện
57
0641070224
Trần Thị Trà My
9
7
9
0
8.5
Đủ điều kiện
58
0641070162
Nguyễn Thị Nga
9
8
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
59
0641070234
Đoàn Thị Ngần
10
8.5
9
0
9.1
Đủ điều kiện
60
0641070164
Nguyễn Thị Bé Ngát
8
7.5
8.5
0
8.1
Đủ điều kiện
Trang
Từ
31
đến
60
của
90
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.