Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán tài chính 4 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14011103170603 Lớp ưu tiên: ĐH KT 3_K6
Trang       Từ 31 đến 60 của 90 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0641070227 Tân Thị Thu Hường           8 Đủ điều kiện
32 0641070161 Trịnh Thị Hường 7.5            8.6 Đủ điều kiện
33 0641070238 Hoàng Thị Thanh Huyền         8.5    7.5 Đủ điều kiện
34 0641070194 Lưu Thanh Huyền           8 Đủ điều kiện
35 0641070187 Nguyễn Thị Khánh Huyền           7.8 Đủ điều kiện
36 0641070183 Vũ Khánh Huyền 8.5          8.5    8.1 Đủ điều kiện
37 0641070132 Nguyễn Ngọc Khang 9.5            8.6 Đủ điều kiện
38 0641070286 Tạ Thị Dinh Kiều         10    9 Đủ điều kiện
39 0641070185 Phạm Thị Lan         9.5    8.5 Đủ điều kiện
40 0641070411 Trương Thị Lan           9 Đủ điều kiện
41 0641070208 Nguyễn Thị Kim Liên           8.5 Đủ điều kiện
42 0641070191 Đỗ Thị Liễu           8.8 Đủ điều kiện
43 0641070181 Đỗ Diệu Linh         8.5    7.8 Đủ điều kiện
44 0641070179 Đỗ Thị Linh 10            8.8 Đủ điều kiện
45 0641070210 Đỗ Thị Linh         8.5    8.3 Đủ điều kiện
46 0641070167 Nguyễn Thị Mai Linh 7.5          8.5    8.1 Đủ điều kiện
47 0641070168 Nguyễn Thị Loan         8.5    8 Đủ điều kiện
48 0641070199 Nguyễn Thị Xuân Loan 6.5            7.9 Đủ điều kiện
49 0641070207 Nguyễn Thị Lý 10  7.5          9.5    9.1 Đủ điều kiện
50 0641070198 Lê Ngọc Mai         8.5    8.3 Đủ điều kiện
51 0641070192 Phạm Thị Mai         8.5    8.3 Đủ điều kiện
52 0541180210 Nguyễn Thị Mận 8.5          8.5    7.6 Đủ điều kiện
53 0641070230 Đoàn Văn Minh 8.5          9.5    9.1 Đủ điều kiện
54 0641070204 Vũ Thị Thúy Mừng 8.5          8.5    8.6 Đủ điều kiện
55 0641070228 Trần Thị Mười         8.5    8.5 Đủ điều kiện
56 0641070201 Nguyễn Thị Trà My 10  7.5          8.5    8.6 Đủ điều kiện
57 0641070224 Trần Thị Trà My           8.5 Đủ điều kiện
58 0641070162 Nguyễn Thị Nga         8.5    8.5 Đủ điều kiện
59 0641070234 Đoàn Thị Ngần 10  8.5            9.1 Đủ điều kiện
60 0641070164 Nguyễn Thị Bé Ngát 7.5          8.5    8.1 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 90 bản ghi.