Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Kế toán tài chính 4 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14011103170603 Lớp ưu tiên: ĐH KT 3_K6
Trang       Từ 61 đến 90 của 90 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
61 0641070218 Đào Minh Nguyệt 10            9 Đủ điều kiện
62 0641070226 Nguyễn Thị Nguyệt           8.5 Đủ điều kiện
63 0641070313 Nguyễn Thị Nguyệt         9.5    9.3 Đủ điều kiện
64 0641070239 Nguyễn Thị Nhinh           8.5 Đủ điều kiện
65 0641070441 Đặng Thị Quý 9.5            8.9 Đủ điều kiện
66 0641070178 Phạm Thị Quyên 10            9.3 Đủ điều kiện
67 0641070184 Âu Thị Sang 9.5          9.5    9.4 Đủ điều kiện
68 0641070217 Bùi Thị Thanh           8.8 Đủ điều kiện
69 0641070174 Nguyễn Tiến Thành           8.3 Đủ điều kiện
70 0641070190 Nguyễn Thị Thảo 7.5            8.1 Đủ điều kiện
71 0641070215 Nguyễn Thị Thảo 9.5          9.5    9.4 Đủ điều kiện
72 0641070223 Nguyễn Thị Thảo 10          9.5    9 Đủ điều kiện
73 0641070229 Nguyễn Thị Phương Thảo         8.5    7.3 Đủ điều kiện
74 0641070176 Tống Thị Phương Thảo 6.5            7.4 Đủ điều kiện
75 0641070196 Hoàng Thị Thu           8.3 Đủ điều kiện
76 0641070236 Dương Thị Thuỷ 9.5            9.1 Đủ điều kiện
77 0641070195 Tạ Thanh Thuỷ         9.5    8.3 Đủ điều kiện
78 0641070193 Vũ Thị Thu Thúy 9.5            8.9 Đủ điều kiện
79 0641070219 Nguyễn Thu Thủy 10            9.3 Đủ điều kiện
80 0641070216 Trương Thị Thu Thủy           9 Đủ điều kiện
81 0641070295 Nguyễn Thị Huyền Trang 10          9.5    9.5 Đủ điều kiện
82 0641070175 Vũ Thị Thu Trang 10            9.3 Đủ điều kiện
83 0541180221 Đỗ Thị ánh Tuyết           8.3 Đủ điều kiện
84 0641070222 Nguyễn Thị ánh Tuyết           9 Đủ điều kiện
85 0641070186 Đinh Thị Vân 8.5          9.5    9.1 Đủ điều kiện
86 0641070212 Đồng Thị Minh Vân 9.5            8.9 Đủ điều kiện
87 0641070231 Lê Thị Vân         9.5    8.5 Đủ điều kiện
88 0641070203 Trần Thị Xuân         8.5    8.5 Đủ điều kiện
89 0641070213 Đặng Thị Yến           9 Đủ điều kiện
90 0641070153 Hà Thị Yến 10          10    9.8 Đủ điều kiện
Trang       Từ 61 đến 90 của 90 bản ghi.