Robocon
,
Tuyển sinh
,
Điểm thi
,
Điểm chuẩn
Đăng nhập
Trang chủ
Giới thiệu
Tin tức
Tra cứu thông tin
Liên hệ
Saturday, 04/05/2024, 15:11 GMT+7
Hướng dẫn sử dụng
Quy định tổ chức đánh giá
Quy trình tổ chức thi
Hoạt động
Giáo dục đào tạo
Khoa học - Công nghệ
Tuyển sinh năm 2012
Kế hoạch thi
Lịch thi
Kết quả học tập
Kết quả thi
Kết quả học tập trên lớp
Bảng điểm thành phần
Môn:
Kế toán tài chính 4
Trình độ:
Đại học
Hình thức thi:
Tự luận
Số tín chỉ:
4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập:
14011103170603
Lớp ưu tiên:
ĐH KT 3_K6
Trang
Từ
61
đến
90
của
90
bản ghi.
STT
Mã SV
Họ tên
Điểm thường xuyên
Điểm giữa học phần
Số tiết nghỉ
Điểm chuyên cần
Điểm trung bình T/P
Điều kiện dự thi
Điểm 1
Điểm 2
Điểm 3
Điểm 4
Điểm 5
Điểm 6
61
0641070218
Đào Minh Nguyệt
10
8
9
0
9
Đủ điều kiện
62
0641070226
Nguyễn Thị Nguyệt
8
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
63
0641070313
Nguyễn Thị Nguyệt
9
9
9.5
6
9.3
Đủ điều kiện
64
0641070239
Nguyễn Thị Nhinh
8
8
9
0
8.5
Đủ điều kiện
65
0641070441
Đặng Thị Quý
8
9.5
9
3
8.9
Đủ điều kiện
66
0641070178
Phạm Thị Quyên
9
10
9
0
9.3
Đủ điều kiện
67
0641070184
Âu Thị Sang
9
9.5
9.5
0
9.4
Đủ điều kiện
68
0641070217
Bùi Thị Thanh
9
8
9
0
8.8
Đủ điều kiện
69
0641070174
Nguyễn Tiến Thành
6
9
9
0
8.3
Đủ điều kiện
70
0641070190
Nguyễn Thị Thảo
7
7.5
9
6
8.1
Đủ điều kiện
71
0641070215
Nguyễn Thị Thảo
9
9.5
9.5
0
9.4
Đủ điều kiện
72
0641070223
Nguyễn Thị Thảo
7
10
9.5
0
9
Đủ điều kiện
73
0641070229
Nguyễn Thị Phương Thảo
5
7
8.5
6
7.3
Đủ điều kiện
74
0641070176
Tống Thị Phương Thảo
5
6.5
9
3
7.4
Đủ điều kiện
75
0641070196
Hoàng Thị Thu
8
7
9
6
8.3
Đủ điều kiện
76
0641070236
Dương Thị Thuỷ
9
9.5
9
0
9.1
Đủ điều kiện
77
0641070195
Tạ Thanh Thuỷ
7
7
9.5
0
8.3
Đủ điều kiện
78
0641070193
Vũ Thị Thu Thúy
8
9.5
9
0
8.9
Đủ điều kiện
79
0641070219
Nguyễn Thu Thủy
9
10
9
0
9.3
Đủ điều kiện
80
0641070216
Trương Thị Thu Thủy
9
9
9
0
9
Đủ điều kiện
81
0641070295
Nguyễn Thị Huyền Trang
10
9
9.5
0
9.5
Đủ điều kiện
82
0641070175
Vũ Thị Thu Trang
10
9
9
0
9.3
Đủ điều kiện
83
0541180221
Đỗ Thị ánh Tuyết
7
8
9
0
8.3
Đủ điều kiện
84
0641070222
Nguyễn Thị ánh Tuyết
9
9
9
0
9
Đủ điều kiện
85
0641070186
Đinh Thị Vân
9
8.5
9.5
0
9.1
Đủ điều kiện
86
0641070212
Đồng Thị Minh Vân
8
9.5
9
0
8.9
Đủ điều kiện
87
0641070231
Lê Thị Vân
6
9
9.5
6
8.5
Đủ điều kiện
88
0641070203
Trần Thị Xuân
8
9
8.5
0
8.5
Đủ điều kiện
89
0641070213
Đặng Thị Yến
9
9
9
6
9
Đủ điều kiện
90
0641070153
Hà Thị Yến
9
10
10
0
9.8
Đủ điều kiện
Trang
Từ
61
đến
90
của
90
bản ghi.
Trung tâm Quản lý chất lượng
- Đại Học Công Nghiệp Hà Nội
vnk CMS chỉ khởi động được khi bạn mở khóa JavaScript.