Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực tập PLC Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14010704411403 Lớp ưu tiên: CÐ KTĐ(C04) 3_K14
Trang       Từ 56 đến 85 của 85 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
56 1431040258 Bùi Bá Thành               8.5 Đủ điều kiện
57 1431040209 Nguyễn Công Thành               7.5 Đủ điều kiện
58 1431040203 Nguyễn Tiến Thành               8.5 Đủ điều kiện
59 1431040259 Phạm Tiến Thành               8 Đủ điều kiện
60 1431040270 Vũ Văn Thành               8.5 Đủ điều kiện
61 1431040260 Hà Văn Thạnh 10  10                10 Đủ điều kiện
62 1431040186 Trần Mạnh Thiều               8.5 Đủ điều kiện
63 1431040255 Phạm Duy Thức               7 Đủ điều kiện
64 1431040273 Nguyễn Văn Thực 10                9.5 Đủ điều kiện
65 1431040208 Phạm Văn Thưởng               7 Đủ điều kiện
66 1431040192 Bùi Anh Tiến               8.5 Đủ điều kiện
67 1431040191 Dương Văn Tiến               8.5 Đủ điều kiện
68 1431040244 Nguyễn Mạnh Tiến               8 Đủ điều kiện
69 1431040218 Màn Văn Tiếp 10                9.5 Đủ điều kiện
70 1431040252 Nghiêm Xuân Tiệp               8 Đủ điều kiện
71 1431040294 Nguyễn Văn Toàn 10                9.5 Đủ điều kiện
72 1431040213 Lưu Bách Tới 10  10                10 Đủ điều kiện
73 1431040227 Nguyễn Văn Tới               7.5 Đủ điều kiện
74 1431040263 Nguyễn Văn Trang 10  10                10 Đủ điều kiện
75 1431040228 Thân Văn Tú               8 Đủ điều kiện
76 1431040225 Bùi Văn Tuấn               8.5 Đủ điều kiện
77 1431040188 Đào Mạnh Tuấn 10                9.5 Đủ điều kiện
78 1431040253 Dương Văn Tuấn               8 Đủ điều kiện
79 1431040182 Trần Văn Tuấn 10                9.5 Đủ điều kiện
80 1431040217 Nguyễn Anh Tùng               5.5 Đủ điều kiện
81 1431040215 Nguyễn Văn Tùng 10                9 Đủ điều kiện
82 1431040206 Vũ Thanh Tùng 10                9.5 Đủ điều kiện
83 1431040247 Lê Đức Việt               8.5 Đủ điều kiện
84 1431040219 Nguyễn Đăng Quang Vinh               7.5 Đủ điều kiện
85 1431040256 Trần Ngọc Vũ               7.5 Đủ điều kiện
Trang       Từ 56 đến 85 của 85 bản ghi.