Kết quả học tập trên lớp

Bảng điểm thành phần

Môn: Thực hành thiết bị Audio+Video+TV Trình độ: Cao đẳng
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 14010804291401 Lớp ưu tiên: CÐ Điện tử(C05) 1_K14
Trang       Từ 31 đến 60 của 96 bản ghi.
STT Mã SV Họ tên Điểm thường xuyên Điểm giữa học phần Số tiết nghỉ Điểm chuyên cần Điểm trung bình T/P Điều kiện dự thi
Điểm 1 Điểm 2 Điểm 3 Điểm 4 Điểm 5 Điểm 6
31 0641050017 Hứa Thị Giang               0 Học lại
32 1431050008 Đỗ Đình Giáp               8.5 Đủ điều kiện
33 1431050019 Hoàng Đình Giáp 10                9.5 Đủ điều kiện
34 1431050033 Lưu Thị Hà               5.5 Đủ điều kiện
35 1431050085 Nguyễn Việt Hải               6.5 Đủ điều kiện
36 1431050028 Nguyễn Xuân Hải 10  10                10 Đủ điều kiện
37 1431050053 Nguyễn Văn Hạnh               9 Đủ điều kiện
38 1431050016 Phạm Văn Hiển               6 Đủ điều kiện
39 1331050275 Nguyễn Văn Hiểu               0 Học lại
40 1431050015 Nguyễn Trọng Hoàn               4.5 Học lại
41 1431050042 Nguyễn Đình Hoàng               5 Đủ điều kiện
42 1431050061 Nguyễn Đăng Hồng 10                9.5 Đủ điều kiện
43 1431050034 Nguyễn Thị Hồng               6 Đủ điều kiện
44 1431050057 Nguyễn Hữu Hùng               0 Học lại
45 1431050260 Phạm Duy Hùng               0 Học lại
46 1431050265 Bùi Việt Hưng 10  10                10 Đủ điều kiện
47 1431050027 Dương Thị Hương               6 Đủ điều kiện
48 1431050018 Nguyễn Thị Hương               6 Đủ điều kiện
49 1431050003 Nguyễn Thị Huyền               6 Đủ điều kiện
50 1431050038 Trần Trọng Huỳnh               5.5 Đủ điều kiện
51 1431050076 Ma Đình Khánh               6 Đủ điều kiện
52 1431050012 Nguyễn Đình Khương               7.5 Đủ điều kiện
53 0641050279 Phan Trung Kiên               0 Học lại
54 1431050074 Hoàng Thị Linh               5 Đủ điều kiện
55 1431050080 Nguyễn Văn Linh               7.5 Đủ điều kiện
56 1431050051 Phương Văn Luận               6.5 Đủ điều kiện
57 1431050050 Ninh Văn Lực               5 Đủ điều kiện
58 1431050062 Đoàn Thanh Minh               8 Đủ điều kiện
59 1431050063 Tống Kim Minh               6 Đủ điều kiện
60 1431050071 Nguyễn Đức Mừng               7 Đủ điều kiện
Trang       Từ 31 đến 60 của 96 bản ghi.